Nyva Ternopil: tin tức, thông tin website facebook

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

CLB Nyva Ternopil: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Nyva Ternopil
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Ukraine
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Ukraina
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Nyva Ternopil mới nhất

  • 18/05 17:00
    Nyva Ternopil
    Metalurh Zaporizhya
    0 - 0
    Vòng 8
  • 08/05 17:30
    Dinaz Vyshgorod
    Nyva Ternopil
    0 - 1
    Vòng 7
  • 03/05 20:00
    Nyva Ternopil
    Kremin Kremenchuk
    1 - 1
    Vòng 6
  • 27/04 17:00
    Nyva Ternopil
    FC Victoria Mykolaivka
    0 - 0
    Vòng 5
  • 19/04 17:00
    Nyva Ternopil
    FK Yarud Mariupol
    1 - 3
    Vòng 4
  • 12/04 15:30
    Metalurh Zaporizhya
    Nyva Ternopil 1
    0 - 0
    Vòng 3
  • 06/04 17:30
    Nyva Ternopil
    Dinaz Vyshgorod
    1 - 0
    Vòng 2
  • 31/03 16:00
    Kremin Kremenchuk
    Nyva Ternopil
    0 - 1
    Vòng 1
  • 18/03 19:00
    Nyva Ternopil
    Probiy Horodenka
    1 - 0
  • 04/03 18:00
    Nyva Ternopil
    Prykarpattya Ivano Frankivsk
    1 - 0

Lịch thi đấu Nyva Ternopil sắp tới

  • 23/05 17:00
    FK Yarud Mariupol
    Nyva Ternopil
    ? - ?
    Vòng 9
  • 30/05 19:00
    FC Victoria Mykolaivka
    Nyva Ternopil
    ? - ?
    Vòng 10

BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Victoria Mykolaivka 6 2 3 1 4 3 1 32 H H T H B T
2 Nyva Ternopil 8 3 4 1 14 7 7 29 H B H T H H
3 Prykarpattya Ivano Frankivsk 8 4 3 1 12 7 5 28 H T T T H B
4 FK Yarud Mariupol 6 3 1 2 9 8 1 28 H B T T B T
5 Metalurh Zaporizhya 7 2 3 2 8 9 -1 26 H H B T T H
6 FC Mynai 7 2 1 4 7 8 -1 23 H B B B T B
7 Podillya Khmelnytskyi 8 3 3 2 11 9 2 20 T H H B T B
8 Dinaz Vyshgorod 6 0 2 4 5 16 -11 15 B B B H B H
9 Kremin Kremenchuk 6 1 2 3 5 8 -3 11 B B T H B H