Metalist 1925 Kharkiv: tin tức, thông tin website facebook

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

CLB Metalist 1925 Kharkiv: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Metalist 1925 Kharkiv
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Ukraine
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Ukraine
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Valeriy Kryventsov
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Metalist 1925 Kharkiv mới nhất

  • 01/06 19:40
    Metalist 1925 Kharkiv
    FC Livyi Bereh
    0 - 0
  • 29/05 22:00
    FC Livyi Bereh
    Metalist 1925 Kharkiv
    0 - 1
  • 24/05 16:00
    Ahrobiznes TSK Romny
    Metalist 1925 Kharkiv
    0 - 0
    Vòng 8
  • 17/05 19:00
    Metalist 1925 Kharkiv
    FK Epitsentr Dunayivtsi
    1 - 2
    Vòng 7
  • 10/05 20:00
    FC Bukovyna chernivtsi
    Metalist 1925 Kharkiv
    1 - 2
    Vòng 6
  • 04/05 19:00
    Metalist 1925 Kharkiv
    Metalist Kharkiv
    0 - 1
    Vòng 5
  • 26/04 19:00
    Metalist 1925 Kharkiv
    Ahrobiznes TSK Romny
    2 - 0
    Vòng 4
  • 19/04 18:30
    FK Epitsentr Dunayivtsi
    Metalist 1925 Kharkiv
    1 - 1
    Vòng 3
  • 14/04 19:00
    Metalist 1925 Kharkiv
    FC Bukovyna chernivtsi
    1 - 0
    Vòng 2
  • 06/04 18:00
    Metalist Kharkiv
    Metalist 1925 Kharkiv
    1 - 0
    Vòng 1

Lịch thi đấu Metalist 1925 Kharkiv sắp tới

BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Kyiv 30 20 10 0 61 19 42 70 T H T H H H
2 PFC Oleksandria 30 20 7 3 46 22 24 67 T T T B T H
3 FC Shakhtar Donetsk 30 18 8 4 69 26 43 62 B H T H T H
4 Polissya Zhytomyr 30 12 12 6 38 28 10 48 H H B H T H
5 Kryvbas 30 13 8 9 34 26 8 47 H H T B T H
6 FC Karpaty Lviv 30 13 7 10 42 36 6 46 T H T T B B
7 Zorya 30 12 4 14 34 39 -5 40 T B H H B T
8 Rukh Vynnyky 30 9 11 10 30 27 3 38 B T H T B H
9 Kolos Kovalyovka 30 8 12 10 27 25 2 36 T H H T T H
10 Veres 30 9 9 12 33 44 -11 36 T B B B B H
11 Obolon Kiev 30 8 8 14 19 43 -24 32 B H T H B T
12 LNZ Lebedyn 30 7 10 13 25 37 -12 31 H H H H H H
13 FC Vorskla Poltava 30 6 9 15 24 38 -14 27 B T H B H H
14 FC Livyi Bereh 30 7 5 18 18 39 -21 26 B B B B T B
15 FC Inhulets Petrove 30 5 9 16 21 47 -26 24 B T B T B H
16 Chernomorets Odessa 30 6 5 19 20 45 -25 23 B B B T H H

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation