FC Shakhtar Donetsk: tin tức, thông tin website facebook

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

CLB FC Shakhtar Donetsk: Thông tin mới nhất

Tên chính thức FC Shakhtar Donetsk
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1921
Bóng đá quốc gia nào? Ukraine
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Ukraine
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Artema Street 86a UA - 83050 DONETSK
Sân vận động Donbass Arena
Sức chứa sân vận động 50,055 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Patrick van Leeuwen
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.shakhtyor.donbass.com/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả FC Shakhtar Donetsk mới nhất

  • 18/05 19:30
    FC Inhulets Petrove
    FC Shakhtar Donetsk
    1 - 1
    Vòng 29
  • 09/05 19:30
    Zorya
    FC Shakhtar Donetsk 1
    0 - 0
    Vòng 28
  • 03/05 17:00
    Chernomorets Odessa
    FC Shakhtar Donetsk
    0 - 0
    Vòng 27
  • 27/04 22:00
    FC Shakhtar Donetsk
    Dynamo Kyiv
    2 - 0
    Vòng 26
  • 19/04 22:00
    FC Shakhtar Donetsk
    Kolos Kovalyovka
    1 - 2
    Vòng 25
  • 16/04 19:30
    Kryvbas
    FC Shakhtar Donetsk
    0 - 1
    Vòng 5
  • 11/04 19:30
    LNZ Cherkasy
    FC Shakhtar Donetsk
    0 - 3
    Vòng 24
  • 06/04 22:00
    FC Shakhtar Donetsk
    Veres
    0 - 0
    Vòng 23
  • 14/05 22:30
    FC Shakhtar Donetsk
    Dynamo Kyiv
    0 - 1
  • 90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [6-5]
  • 23/04 22:00
    Polissya Zhytomyr
    FC Shakhtar Donetsk
    0 - 0
  • 90phút [0-0], 120phút [0-1]

Lịch thi đấu FC Shakhtar Donetsk sắp tới

BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Kyiv 29 20 9 0 60 18 42 69 T T H T H H
2 PFC Oleksandria 29 20 6 3 46 22 24 66 H T T T B T
3 FC Shakhtar Donetsk 29 18 7 4 68 25 43 61 T B H T H T
4 Polissya Zhytomyr 29 12 11 6 37 27 10 47 T H H B H T
5 FC Karpaty Lviv 29 13 7 9 41 33 8 46 T T H T T B
6 Kryvbas 29 13 7 9 33 25 8 46 T H H T B T
7 Rukh Vynnyky 29 9 10 10 29 26 3 37 H B T H T B
8 Zorya 29 11 4 14 31 38 -7 37 B T B H H B
9 Kolos Kovalyovka 29 8 11 10 26 24 2 35 T T H H T T
10 Veres 29 9 8 12 32 43 -11 35 T T B B B B
11 LNZ Lebedyn 29 7 9 13 24 36 -12 30 B H H H H H
12 Obolon Kiev 29 7 8 14 18 43 -25 29 T B H T H B
13 FC Vorskla Poltava 29 6 8 15 23 37 -14 26 B B T H B H
14 FC Livyi Bereh 29 7 5 17 18 38 -20 26 H B B B B T
15 FC Inhulets Petrove 29 5 8 16 20 46 -26 23 H B T B T B
16 Chernomorets Odessa 29 6 4 19 20 45 -25 22 B B B B T H

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation