Ahrobiznes TSK Romny: tin tức, thông tin website facebook

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

CLB Ahrobiznes TSK Romny: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Ahrobiznes TSK Romny
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Ukraine
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Ukraina
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Ahrobiznes TSK Romny mới nhất

  • 24/05 16:00
    Ahrobiznes TSK Romny
    Metalist 1925 Kharkiv
    0 - 0
    Vòng 8
  • 18/05 18:20
    Kudrivka
    Ahrobiznes TSK Romny
    2 - 0
    Vòng 7
  • 10/05 18:00
    Ahrobiznes TSK Romny
    UCSA
    0 - 0
    Vòng 6
  • 04/05 16:30
    SC Poltava
    Ahrobiznes TSK Romny
    1 - 0
    Vòng 5
  • 26/04 19:00
    Metalist 1925 Kharkiv
    Ahrobiznes TSK Romny
    2 - 0
    Vòng 4
  • 18/04 18:50
    Ahrobiznes TSK Romny
    Kudrivka
    0 - 1
    Vòng 3
  • 13/04 19:00
    1 UCSA
    Ahrobiznes TSK Romny
    0 - 0
    Vòng 2
  • 05/04 18:00
    Ahrobiznes TSK Romny
    SC Poltava
    1 - 1
    Vòng 1
  • 28/03 17:00
    FK Epitsentr Dunayivtsi
    Ahrobiznes TSK Romny
    0 - 0
  • 21/03 17:00
    Ahrobiznes TSK Romny
    FC Uzhgorod
    0 - 0

Lịch thi đấu Ahrobiznes TSK Romny sắp tới

  • 02/12 19:00
    Ahrobiznes TSK Romny
    FC Vorskla Poltava
    ? - ?

BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Victoria Mykolaivka 8 3 4 1 9 5 4 36 T H B T H T
2 Prykarpattya Ivano Frankivsk 10 5 4 1 18 10 8 32 T T H B H T
3 Nyva Ternopil 10 4 4 2 15 10 5 32 H T H H T B
4 FK Yarud Mariupol 8 3 1 4 9 11 -2 28 T T B T B B
5 FC Mynai 9 3 2 4 11 10 1 27 B B T B H T
6 Metalurh Zaporizhya 8 2 3 3 9 13 -4 26 H B T T H B
7 Podillya Khmelnytskyi 10 4 4 2 13 9 4 24 H B T B T H
8 Dinaz Vyshgorod 8 0 4 4 7 18 -11 17 B H B H H H
9 Kremin Kremenchuk 7 1 2 4 5 10 -5 11 B T H B H B