Ljungskile: tin tức, thông tin website facebook
CLB Ljungskile: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Ljungskile |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1926 |
Bóng đá quốc gia nào? | Thụy Điển |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Thụy Điển |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Skarsjövägen 49 459 91 Ljungskile |
Sân vận động | Starke Arvid Arena |
Sức chứa sân vận động | 8,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Jonas Olsson |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.lsk.se/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Ljungskile mới nhất
-
29/05 00:00LjungskileIFK Skovde FK6 - 0Vòng 10
-
24/05 21:00ArianaLjungskile3 - 0Vòng 9
-
17/05 21:00LjungskileLunds BK1 - 0Vòng 8
-
10/05 21:001 LjungskileOskarshamns AIK0 - 1Vòng 7
-
04/05 21:00Hassleholms IFLjungskile1 - 2Vòng 6
-
26/04 18:002 LjungskileFC Trollhattan 11 - 0Vòng 5
-
18/04 18:00LjungskileHusqvarna2 - 0Vòng 4
-
12/04 18:00Skovde AIKLjungskile0 - 1Vòng 3
-
05/04 18:00LjungskileNorrby IF0 - 1Vòng 2
-
29/03 19:00Eskilsminne IFLjungskile0 - 3Vòng 1
Lịch thi đấu Ljungskile sắp tới
-
01/06 21:00BK OlympicLjungskile? - ?Vòng 11
-
08/06 21:00LjungskileJonkopings Sodra IF? - ?Vòng 12
-
15/06 21:00FC RosengardLjungskile? - ?Vòng 13
-
22/06 21:00Torslanda IKLjungskile? - ?Vòng 14
-
29/06 21:00LjungskileAngelholms FF? - ?Vòng 15
-
03/08 21:00FC TrollhattanLjungskile? - ?Vòng 16
-
10/08 21:00IFK Skovde FKLjungskile? - ?Vòng 17
-
17/08 21:00LjungskileAriana? - ?Vòng 18
-
24/08 21:00Lunds BKLjungskile? - ?Vòng 19
-
31/08 21:00LjungskileBK Olympic? - ?Vòng 20
BXH Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby TFF | 10 | 7 | 2 | 1 | 20 | 9 | 11 | 23 | T B T T H T |
2 | IF Karlstad Fotboll | 10 | 7 | 1 | 2 | 25 | 12 | 13 | 22 | T T T T T T |
3 | Vasalunds IF | 10 | 7 | 1 | 2 | 23 | 12 | 11 | 22 | H B T T T T |
4 | FC Stockholm Internazionale | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 12 | 8 | 19 | B T T B T T |
5 | Assyriska United IK | 10 | 6 | 1 | 3 | 18 | 10 | 8 | 19 | B T B T B T |
6 | Karlbergs BK | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 10 | 6 | 17 | T B T B H T |
7 | Haninge | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 14 | 3 | 17 | T T B B H B |
8 | Assyriska | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 15 | B T B T T T |
9 | FC Arlanda | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 15 | -2 | 12 | H B T H T B |
10 | Orebro Syrianska IF | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 21 | -9 | 12 | T B T B B B |
11 | Enkoping | 10 | 3 | 2 | 5 | 16 | 17 | -1 | 11 | B T B B B T |
12 | Gefle IF | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 13 | -5 | 11 | T B H T H B |
13 | AFC Eskilstuna | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 15 | -4 | 10 | H B H B B B |
14 | Tegs SK | 10 | 2 | 1 | 7 | 11 | 19 | -8 | 7 | H B B B T B |
15 | IFK Stocksund | 10 | 2 | 0 | 8 | 13 | 31 | -18 | 6 | B T B T B B |
16 | Sollentuna United | 10 | 1 | 1 | 8 | 10 | 25 | -15 | 4 | B T B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation