GAIS: tin tức, thông tin website facebook
CLB GAIS: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | GAIS |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1894-11-3 |
Bóng đá quốc gia nào? | Thụy Điển |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Thụy Điển |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Gamla Borisvagen 412 76 Goteborg |
Sân vận động | Ullevi Stadiums |
Sức chứa sân vận động | 42,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Fredrik Holmberg |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.gais.se/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả GAIS mới nhất
-
31/05 20:00IFK Norrkoping FKGAIS0 - 1Vòng 12
-
24/05 22:30GAISIK Sirius FK0 - 0Vòng 11
-
18/05 21:30Osters IFGAIS0 - 0Vòng 10
-
15/05 00:00HalmstadsGAIS1 - 1Vòng 9
-
10/05 22:30GAISIFK Varnamo1 - 0Vòng 8
-
06/05 00:10ElfsborgGAIS1 - 0Vòng 7
-
29/04 00:10IFK GoteborgGAIS0 - 1Vòng 6
-
25/04 00:001 GAISBrommapojkarna0 - 1Vòng 5
-
21/04 19:00DjurgardensGAIS0 - 0Vòng 4
-
13/04 21:30GAISDegerfors IF 12 - 0Vòng 3
Lịch thi đấu GAIS sắp tới
-
22/10 00:00GAISAFC Eskilstuna? - ?
-
27/10 00:00HelsingborgGAIS? - ?
-
29/06 19:00HackenGAIS? - ?Vòng 13
-
06/07 19:00GAISMalmo FF? - ?Vòng 14
-
13/07 19:00GAISHammarby? - ?Vòng 15
-
20/07 19:00Degerfors IFGAIS? - ?Vòng 16
-
27/07 19:00GAISHalmstads? - ?Vòng 17
-
03/08 19:00IFK VarnamoGAIS? - ?Vòng 18
-
10/08 19:00GAISIFK Goteborg? - ?Vòng 19
-
17/08 19:00HammarbyGAIS? - ?Vòng 20
BXH Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kalmar | 11 | 6 | 5 | 0 | 18 | 5 | 13 | 23 | H T H T H H |
2 | Orgryte | 11 | 6 | 4 | 1 | 26 | 11 | 15 | 22 | T H T T H T |
3 | Varbergs BoIS FC | 11 | 6 | 3 | 2 | 21 | 13 | 8 | 21 | T T B T H B |
4 | Vasteras SK FK | 11 | 5 | 4 | 2 | 18 | 16 | 2 | 19 | H T B T T H |
5 | IK Oddevold | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 14 | 2 | 19 | B T T T T B |
6 | Falkenberg | 10 | 4 | 4 | 2 | 19 | 12 | 7 | 16 | T B H H T T |
7 | Landskrona BoIS | 10 | 4 | 4 | 2 | 18 | 18 | 0 | 16 | T T H H B B |
8 | Ostersunds FK | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 13 | 2 | 15 | T T B H B T |
9 | GIF Sundsvall | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 11 | 0 | 14 | T H B T B T |
10 | Sandvikens IF | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 17 | -6 | 14 | B T H B B T |
11 | IK Brage | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 15 | -2 | 13 | B B B T H H |
12 | Utsiktens BK | 11 | 2 | 6 | 3 | 22 | 21 | 1 | 12 | H H T H H H |
13 | Helsingborg | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 15 | -5 | 11 | B B T H B H |
14 | Trelleborgs FF | 11 | 2 | 2 | 7 | 6 | 16 | -10 | 8 | H B T B H B |
15 | Orebro | 11 | 0 | 3 | 8 | 12 | 25 | -13 | 3 | H B B H B H |
16 | Umea FC | 11 | 0 | 3 | 8 | 9 | 23 | -14 | 3 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation