Friska Viljor FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Friska Viljor FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Friska Viljor FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1905 |
Bóng đá quốc gia nào? | Thụy Điển |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Valhallavagen 38 M 891 37 Ornskoldsvik |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.friskaviljor.se/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Friska Viljor FC mới nhất
-
29/05 00:00Taftea IKFriska Viljor FC2 - 0Vòng 13
-
15/05 00:00Friska Viljor FCGottne IF2 - 1Vòng 6
-
11/05 20:00Lucksta IFFriska Viljor FC0 - 1Vòng 5
-
03/05 00:00Friska Viljor FCUmea FC Academy0 - 3Vòng 4
-
27/04 18:00IFK OstersundsFriska Viljor FC1 - 0Vòng 3
-
18/04 00:00Friska Viljor FCTaftea IK3 - 0Vòng 2
-
12/04 18:00Kubikenborgs IFFriska Viljor FC0 - 0Vòng 1
-
25/01 20:15Umea FCFriska Viljor FC0 - 0
-
09/11 19:00Friska Viljor FCAFC Eskilstuna2 - 2Vòng 30
-
02/11 22:00FC Stockholm InternazionaleFriska Viljor FC 12 - 0Vòng 29
Lịch thi đấu Friska Viljor FC sắp tới
-
08/06 19:00Umea FC AcademyFriska Viljor FC? - ?Vòng 11
-
14/06 19:00Friska Viljor FCIFK Ostersunds? - ?Vòng 12
-
25/06 19:00Gottne IFFriska Viljor FC? - ?Vòng 9
-
28/06 19:00Friska Viljor FCKubikenborgs IF? - ?Vòng 14
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea FC Academy | 8 | 6 | 0 | 2 | 23 | 12 | 11 | 18 | T B T T B T |
2 | IFK Ostersunds | 8 | 5 | 1 | 2 | 19 | 12 | 7 | 16 | T T H B T B |
3 | Kubikenborgs IF | 7 | 4 | 0 | 3 | 8 | 10 | -2 | 12 | T B T T T B |
4 | Friska Viljor FC | 7 | 3 | 0 | 4 | 13 | 15 | -2 | 9 | T B B B T B |
5 | Gottne IF | 8 | 3 | 0 | 5 | 12 | 16 | -4 | 9 | B T B B T T |
6 | Taftea IK | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 14 | -7 | 8 | B H B H B T |
7 | Lucksta IF | 8 | 2 | 1 | 5 | 13 | 16 | -3 | 7 | B T B H T B |