Atvidabergs: tin tức, thông tin website facebook
CLB Atvidabergs: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Atvidabergs |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1907 |
Bóng đá quốc gia nào? | Thụy Điển |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Thụy Điển |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Åtvidabergs Fotbollsförening Box 87 SE-597 22 ÅTVIDABERG Sweden |
Sân vận động | Kopparvallen |
Sức chứa sân vận động | 7,200 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.atvidabergsff.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Atvidabergs mới nhất
-
24/05 21:00AtvidabergsEker Orebro2 - 0Vòng 9
-
18/05 21:00AtvidabergsHuddinge IF 11 - 1Vòng 8
-
10/05 21:00FOC FarstaAtvidabergs0 - 0Vòng 7
-
03/05 00:00AtvidabergsIF Sylvia1 - 0Vòng 6
-
26/04 18:00Nykopings BISAtvidabergs1 - 0Vòng 5
-
18/04 19:00AtvidabergsBK Forward0 - 0Vòng 4
-
13/04 20:00Syrianska Botkyrka IFAtvidabergs0 - 1Vòng 3
-
06/04 22:00AtvidabergsSyrianska Eskilstuna IF0 - 0Vòng 2
-
30/03 18:00Enskede IKAtvidabergs1 - 0Vòng 1
-
01/03 01:00Oskarshamns AIKAtvidabergs0 - 0
Lịch thi đấu Atvidabergs sắp tới
-
31/05 22:00Syrianska FCAtvidabergs? - ?Vòng 10
-
08/06 19:00Ragsveds IFAtvidabergs? - ?Vòng 11
-
15/06 19:00AtvidabergsIK Sleipner? - ?Vòng 12
-
22/06 19:00Smedby AISAtvidabergs? - ?Vòng 13
-
28/06 19:00IF SylviaAtvidabergs? - ?Vòng 14
-
02/08 19:00AtvidabergsSyrianska FC? - ?Vòng 15
-
10/08 19:00IK SleipnerAtvidabergs? - ?Vòng 16
-
16/08 19:00AtvidabergsNykopings BIS? - ?Vòng 17
-
24/08 19:00BK ForwardAtvidabergs? - ?Vòng 18
-
31/08 19:00AtvidabergsFOC Farsta? - ?Vòng 19
BXH Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vasalunds IF | 10 | 7 | 1 | 2 | 23 | 12 | 11 | 22 | H B T T T T |
2 | Hammarby TFF | 9 | 6 | 2 | 1 | 17 | 9 | 8 | 20 | T T B T T H |
3 | IF Karlstad Fotboll | 9 | 6 | 1 | 2 | 22 | 12 | 10 | 19 | B T T T T T |
4 | Haninge | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 11 | 6 | 17 | T T T B B H |
5 | FC Stockholm Internazionale | 9 | 5 | 1 | 3 | 19 | 12 | 7 | 16 | B B T T B T |
6 | Assyriska United IK | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 9 | 6 | 16 | H B T B T B |
7 | Karlbergs BK | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 10 | 4 | 14 | H T B T B H |
8 | FC Arlanda | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 12 | 1 | 12 | H H B T H T |
9 | Assyriska | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 10 | 1 | 12 | H B T B T T |
10 | Orebro Syrianska IF | 9 | 4 | 0 | 5 | 11 | 18 | -7 | 12 | T T B T B B |
11 | Enkoping | 10 | 3 | 2 | 5 | 16 | 17 | -1 | 11 | B T B B B T |
12 | Gefle IF | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 12 | -4 | 11 | B T B H T H |
13 | AFC Eskilstuna | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 13 | -2 | 10 | H H B H B B |
14 | Tegs SK | 9 | 2 | 1 | 6 | 10 | 17 | -7 | 7 | T H B B B T |
15 | IFK Stocksund | 10 | 2 | 0 | 8 | 13 | 31 | -18 | 6 | B T B T B B |
16 | Sollentuna United | 10 | 1 | 1 | 8 | 10 | 25 | -15 | 4 | B T B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation