Kayserispor: tin tức, thông tin website facebook
CLB Kayserispor: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Kayserispor |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1966 |
Bóng đá quốc gia nào? | Thổ Nhĩ Kỳ |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Karpuzatan Mevki Erkilet Yolu Üzeri TR - 38080 KOCASINAN KAYSERI |
Sân vận động | Kadir Has Stadium |
Sức chứa sân vận động | 25,918 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Recep Ucar |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.kayserispor.org/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Kayserispor mới nhất
-
25/05 23:00KayserisporBodrumspor0 - 1Vòng 37
-
18/05 23:00GalatasarayKayserispor2 - 0Vòng 36
-
13/05 00:00KayserisporAntalyaspor2 - 1Vòng 35
-
03/05 20:00AlanyasporKayserispor1 - 0Vòng 34
-
27/04 23:00KayserisporCaykur Rizespor1 - 0Vòng 33
-
20/04 23:00FenerbahceKayserispor1 - 1Vòng 32
-
13/04 20:001 KayserisporKasimpasa0 - 0Vòng 31
-
05/04 00:00Adana DemirsporKayserispor 10 - 1Vòng 30
-
28/03 20:00KayserisporHatayspor2 - 0Vòng 29
-
15/03 17:30Gazisehir GaziantepKayserispor0 - 0Vòng 28
Lịch thi đấu Kayserispor sắp tới
-
01/06 23:00SamsunsporKayserispor? - ?Vòng 38
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 35 | 29 | 5 | 1 | 89 | 31 | 58 | 92 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce | 35 | 25 | 6 | 4 | 88 | 38 | 50 | 81 | H T B T T B |
3 | Samsunspor | 35 | 18 | 7 | 10 | 53 | 40 | 13 | 61 | B B T T T H |
4 | Besiktas JK | 35 | 16 | 11 | 8 | 55 | 36 | 19 | 59 | H T T T H B |
5 | Istanbul Basaksehir | 35 | 16 | 6 | 13 | 60 | 54 | 6 | 54 | T B T B T B |
6 | Eyupspor | 36 | 15 | 8 | 13 | 52 | 47 | 5 | 53 | B B B B B T |
7 | Trabzonspor | 35 | 12 | 12 | 11 | 56 | 45 | 11 | 48 | T T H B H H |
8 | Goztepe | 35 | 12 | 11 | 12 | 57 | 49 | 8 | 47 | H T T H B B |
9 | Kasimpasa | 35 | 11 | 14 | 10 | 61 | 61 | 0 | 47 | B T H T B H |
10 | Konyaspor | 35 | 13 | 7 | 15 | 44 | 48 | -4 | 46 | T T T B T B |
11 | Caykur Rizespor | 35 | 14 | 4 | 17 | 47 | 56 | -9 | 46 | T B T B T T |
12 | Kayserispor | 35 | 11 | 12 | 12 | 44 | 55 | -11 | 45 | H T H T B H |
13 | Gazisehir Gaziantep | 35 | 12 | 8 | 15 | 43 | 48 | -5 | 44 | B B B B H H |
14 | Antalyaspor | 35 | 12 | 8 | 15 | 37 | 60 | -23 | 44 | H B T B H B |
15 | Alanyaspor | 35 | 11 | 9 | 15 | 41 | 50 | -9 | 42 | T B H T H T |
16 | Bodrumspor | 35 | 9 | 10 | 16 | 26 | 39 | -13 | 37 | H B B H H H |
17 | Sivasspor | 35 | 9 | 8 | 18 | 44 | 58 | -14 | 35 | B B T B H B |
18 | Hatayspor | 35 | 6 | 8 | 21 | 45 | 69 | -24 | 26 | B B B H T T |
19 | Adana Demirspor | 35 | 3 | 4 | 28 | 32 | 90 | -58 | 1 | B B B B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation