Adana Demirspor: tin tức, thông tin website facebook
CLB Adana Demirspor: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Adana Demirspor |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Thổ Nhĩ Kỳ |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | KURTULU? MAH. 64024 SOK. OSKAR MüZüKOL YANI SEYHAN/ADANA |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Patrick Kluivert |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.adanademirspor.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Adana Demirspor mới nhất
-
25/05 23:00Istanbul BBAdana Demirspor 12 - 1Vòng 37
-
17/05 23:00Adana DemirsporHatayspor0 - 3Vòng 36
-
11/05 23:00Besiktas JKAdana Demirspor2 - 1Vòng 35
-
04/05 23:00Adana DemirsporGoztepe1 - 2Vòng 34
-
27/04 20:00KonyasporAdana Demirspor0 - 1Vòng 33
-
19/04 20:00Adana DemirsporTrabzonspor0 - 1Vòng 32
-
15/04 00:00EyupsporAdana Demirspor3 - 0Vòng 31
-
05/04 00:00Adana DemirsporKayserispor 10 - 1Vòng 30
-
29/03 17:30SivassporAdana Demirspor2 - 1Vòng 29
-
09/03 20:00SamsunsporAdana Demirspor2 - 1Vòng 27
Lịch thi đấu Adana Demirspor sắp tới
-
31/05 23:00Adana DemirsporGazisehir Gaziantep? - ?Vòng 38
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 36 | 30 | 5 | 1 | 91 | 31 | 60 | 95 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce | 35 | 25 | 6 | 4 | 88 | 38 | 50 | 81 | H T B T T B |
3 | Samsunspor | 35 | 18 | 7 | 10 | 53 | 40 | 13 | 61 | B B T T T H |
4 | Besiktas JK | 35 | 16 | 11 | 8 | 55 | 36 | 19 | 59 | H T T T H B |
5 | Istanbul Basaksehir | 36 | 16 | 6 | 14 | 60 | 56 | 4 | 54 | B T B T B B |
6 | Eyupspor | 36 | 15 | 8 | 13 | 52 | 47 | 5 | 53 | B B B B B T |
7 | Trabzonspor | 36 | 13 | 12 | 11 | 58 | 45 | 13 | 51 | T H B H H T |
8 | Goztepe | 36 | 13 | 11 | 12 | 59 | 50 | 9 | 50 | T T H B B T |
9 | Kasimpasa | 36 | 11 | 14 | 11 | 62 | 63 | -1 | 47 | T H T B H B |
10 | Konyaspor | 35 | 13 | 7 | 15 | 44 | 48 | -4 | 46 | T T T B T B |
11 | Caykur Rizespor | 35 | 14 | 4 | 17 | 47 | 56 | -9 | 46 | T B T B T T |
12 | Kayserispor | 35 | 11 | 12 | 12 | 44 | 55 | -11 | 45 | H T H T B H |
13 | Gazisehir Gaziantep | 35 | 12 | 8 | 15 | 43 | 48 | -5 | 44 | B B B B H H |
14 | Antalyaspor | 36 | 12 | 8 | 16 | 37 | 62 | -25 | 44 | B T B H B B |
15 | Alanyaspor | 35 | 11 | 9 | 15 | 41 | 50 | -9 | 42 | T B H T H T |
16 | Bodrumspor | 35 | 9 | 10 | 16 | 26 | 39 | -13 | 37 | H B B H H H |
17 | Sivasspor | 35 | 9 | 8 | 18 | 44 | 58 | -14 | 35 | B B T B H B |
18 | Hatayspor | 35 | 6 | 8 | 21 | 45 | 69 | -24 | 26 | B B B H T T |
19 | Adana Demirspor | 35 | 3 | 4 | 28 | 32 | 90 | -58 | 1 | B B B B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation