Sporting Gijon: tin tức, thông tin website facebook

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

CLB Sporting Gijon: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Sporting Gijon
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1905-7-1
Bóng đá quốc gia nào? Tây Ban Nha
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Tây Ban Nha
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Real Sporting de Gijón Club de Fútbol Escuela de Fútbol de Mareo E-33390 Gijón Spain
Sân vận động El Molinon
Sức chứa sân vận động 26,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Miguel Angel Ramirez Medina
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.realsporting.es/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Sporting Gijon mới nhất

Lịch thi đấu Sporting Gijon sắp tới

  • 25/05 23:00
    Sporting Gijon
    FC Cartagena
    ? - ?
    Vòng 41
  • 01/06 23:00
    Racing de Ferrol
    Sporting Gijon
    ? - ?
    Vòng 42

BXH Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Levante 40 20 13 7 65 40 25 73 H T B H T T
2 Elche 40 20 11 9 53 34 19 71 T H H T B B
3 Real Oviedo 40 19 12 9 53 41 12 69 T H T T H T
4 Mirandes 39 20 8 11 54 38 16 68 B H B T T T
5 Racing Santander 40 19 10 11 60 47 13 67 H T T B H B
6 Almeria 40 18 11 11 70 55 15 65 T B T T B T
7 Granada CF 40 17 11 12 62 51 11 62 T T H B B T
8 SD Huesca 40 17 10 13 55 43 12 61 T B H B B T
9 Eibar 40 14 13 13 40 39 1 55 H H H B T T
10 Burgos CF 40 15 9 16 37 43 -6 54 H H B B T B
11 Albacete 40 14 12 14 54 56 -2 54 B H T B T B
12 Cordoba 39 14 12 13 56 56 0 54 T H H H T B
13 Deportivo La Coruna 40 13 14 13 56 49 7 53 H H B T B B
14 Cadiz 40 13 13 14 50 51 -1 52 B H T B T B
15 Malaga 40 12 16 12 40 42 -2 52 B H T T B T
16 Castellon 40 13 11 16 60 60 0 50 H T B T B H
17 Sporting Gijon 40 12 14 14 52 52 0 50 T T B B T B
18 Real Zaragoza 40 12 12 16 54 59 -5 48 H B H T T B
19 Eldense 40 11 11 18 39 57 -18 44 B B H B T H
20 Tenerife 40 8 12 20 35 52 -17 36 H H H H H B
21 Racing de Ferrol 40 6 12 22 22 60 -38 30 B T B B H T
22 FC Cartagena 40 6 5 29 30 72 -42 23 B B B T B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation