Sporting Gijon: tin tức, thông tin website facebook
CLB Sporting Gijon: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Sporting Gijon |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1905-7-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Tây Ban Nha |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Tây Ban Nha |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Real Sporting de Gijón Club de Fútbol Escuela de Fútbol de Mareo E-33390 Gijón Spain |
Sân vận động | El Molinon |
Sức chứa sân vận động | 26,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Miguel Angel Ramirez Medina |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.realsporting.es/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Sporting Gijon mới nhất
-
18/05 02:00MalagaSporting Gijon0 - 0Vòng 40
-
10/05 21:15Sporting GijonDeportivo La Coruna2 - 0Vòng 39
-
06/05 01:30CastellonSporting Gijon2 - 1Vòng 38
-
26/04 01:30CadizSporting Gijon1 - 0Vòng 37
-
19/04 00:00Sporting GijonMirandes1 - 0Vòng 36
-
13/04 23:30EldenseSporting Gijon0 - 1Vòng 35
-
06/04 02:00Sporting GijonTenerife0 - 0Vòng 34
-
30/03 23:30SD HuescaSporting Gijon2 - 1Vòng 33
-
23/03 22:152 Sporting GijonAlbacete 10 - 1Vòng 32
-
16/03 03:00CordobaSporting Gijon1 - 0Vòng 31
Lịch thi đấu Sporting Gijon sắp tới
-
25/05 23:00Sporting GijonFC Cartagena? - ?Vòng 41
-
01/06 23:00Racing de FerrolSporting Gijon? - ?Vòng 42
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levante | 40 | 20 | 13 | 7 | 65 | 40 | 25 | 73 | H T B H T T |
2 | Elche | 40 | 20 | 11 | 9 | 53 | 34 | 19 | 71 | T H H T B B |
3 | Real Oviedo | 40 | 19 | 12 | 9 | 53 | 41 | 12 | 69 | T H T T H T |
4 | Mirandes | 39 | 20 | 8 | 11 | 54 | 38 | 16 | 68 | B H B T T T |
5 | Racing Santander | 40 | 19 | 10 | 11 | 60 | 47 | 13 | 67 | H T T B H B |
6 | Almeria | 40 | 18 | 11 | 11 | 70 | 55 | 15 | 65 | T B T T B T |
7 | Granada CF | 40 | 17 | 11 | 12 | 62 | 51 | 11 | 62 | T T H B B T |
8 | SD Huesca | 40 | 17 | 10 | 13 | 55 | 43 | 12 | 61 | T B H B B T |
9 | Eibar | 40 | 14 | 13 | 13 | 40 | 39 | 1 | 55 | H H H B T T |
10 | Burgos CF | 40 | 15 | 9 | 16 | 37 | 43 | -6 | 54 | H H B B T B |
11 | Albacete | 40 | 14 | 12 | 14 | 54 | 56 | -2 | 54 | B H T B T B |
12 | Cordoba | 39 | 14 | 12 | 13 | 56 | 56 | 0 | 54 | T H H H T B |
13 | Deportivo La Coruna | 40 | 13 | 14 | 13 | 56 | 49 | 7 | 53 | H H B T B B |
14 | Cadiz | 40 | 13 | 13 | 14 | 50 | 51 | -1 | 52 | B H T B T B |
15 | Malaga | 40 | 12 | 16 | 12 | 40 | 42 | -2 | 52 | B H T T B T |
16 | Castellon | 40 | 13 | 11 | 16 | 60 | 60 | 0 | 50 | H T B T B H |
17 | Sporting Gijon | 40 | 12 | 14 | 14 | 52 | 52 | 0 | 50 | T T B B T B |
18 | Real Zaragoza | 40 | 12 | 12 | 16 | 54 | 59 | -5 | 48 | H B H T T B |
19 | Eldense | 40 | 11 | 11 | 18 | 39 | 57 | -18 | 44 | B B H B T H |
20 | Tenerife | 40 | 8 | 12 | 20 | 35 | 52 | -17 | 36 | H H H H H B |
21 | Racing de Ferrol | 40 | 6 | 12 | 22 | 22 | 60 | -38 | 30 | B T B B H T |
22 | FC Cartagena | 40 | 6 | 5 | 29 | 30 | 72 | -42 | 23 | B B B T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation