NK Publikum Celje: tin tức, thông tin website facebook
CLB NK Publikum Celje: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | NK Publikum Celje |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1919 |
Bóng đá quốc gia nào? | Slovenia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Slovenia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Nogometni klub CMCelje Publikum Darko ZICKAR Cesta na grad 12 3000 Celje Slovenia |
Sân vận động | Arena Petrol Celje |
Sức chứa sân vận động | 13,600 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Agron Salja |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.publikum.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả NK Publikum Celje mới nhất
-
25/05 20:00NK Publikum CeljeDomzale0 - 1Vòng 36
-
18/05 22:301 NK NaftaNK Publikum Celje0 - 4Vòng 35
-
10/05 22:30NK Publikum CeljeFC Koper2 - 1Vòng 34
-
07/05 23:45MariborNK Publikum Celje1 - 1Vòng 29
-
04/05 22:301 NK PrimorjeNK Publikum Celje0 - 4Vòng 33
-
30/04 23:45FC KoperNK Publikum Celje0 - 0Vòng 25
-
27/04 22:301 NK Publikum CeljeNK Olimpija Ljubljana1 - 1Vòng 32
-
21/04 20:00RadomljeNK Publikum Celje1 - 0Vòng 31
-
15/05 01:001 FC KoperNK Publikum Celje0 - 3
-
24/04 23:00NK Publikum CeljeNK Olimpija Ljubljana1 - 1
Lịch thi đấu NK Publikum Celje sắp tới
BXH VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 36 | 21 | 11 | 4 | 63 | 20 | 43 | 74 | T H B H T H |
2 | Maribor | 36 | 19 | 10 | 7 | 64 | 32 | 32 | 67 | T T H T H B |
3 | FC Koper | 36 | 19 | 9 | 8 | 60 | 35 | 25 | 66 | T H T T H T |
4 | NK Publikum Celje | 36 | 17 | 10 | 9 | 76 | 51 | 25 | 61 | H T H B T H |
5 | NK Bravo | 36 | 14 | 13 | 9 | 52 | 44 | 8 | 55 | B H T T H H |
6 | NK Primorje | 36 | 11 | 10 | 15 | 41 | 61 | -20 | 43 | H H B B T T |
7 | NK Mura 05 | 36 | 9 | 8 | 19 | 37 | 51 | -14 | 35 | B H B H B B |
8 | Radomlje | 36 | 10 | 5 | 21 | 37 | 69 | -32 | 35 | B B T B B B |
9 | Domzale | 36 | 7 | 8 | 21 | 35 | 66 | -31 | 29 | B H B T H H |
10 | NK Nafta | 36 | 6 | 10 | 20 | 33 | 69 | -36 | 28 | H B B B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation