Lion City Sailors: tin tức, thông tin website facebook
CLB Lion City Sailors: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Lion City Sailors |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Singapore |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Singapore |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | 7 Bishan Street 14, Bishan Stadium #01-01, Singapore 579784 |
Sân vận động | Clementi Stadium |
Sức chứa sân vận động | 4,254 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Aleksandar Rankovic |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.hufc.com.sg |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Lion City Sailors mới nhất
-
27/05 18:45Lion City SailorsDPMM FC1 - 0
-
21/05 18:45DPMM FCLion City Sailors1 - 1
-
24/05 17:00Tampines Rovers FCLion City Sailors0 - 0Vòng 36
-
14/05 18:45Lion City SailorsBalestier Khalsa FC0 - 1Vòng 35
-
10/05 17:00Tanjong Pagar UtdLion City Sailors0 - 1Vòng 34
-
04/05 17:00Lion City SailorsGeylang United FC2 - 1Vòng 33
-
30/04 18:45Lion City SailorsYoung Lions2 - 1Vòng 20
-
25/04 19:10Albirex Niigata FCLion City Sailors0 - 1Vòng 32
-
18/05 19:00Lion City SailorsAl-Sharjah0 - 0
-
16/04 17:00Sydney FCLion City Sailors0 - 0
Lịch thi đấu Lion City Sailors sắp tới
-
08/11 16:30Hougang United FCLion City Sailors? - ?Vòng 7
-
31/05 17:00Lion City SailorsTampines Rovers FC? - ?
BXH VĐQG Singapore mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lion City Sailors | 32 | 22 | 6 | 4 | 96 | 32 | 64 | 72 | T T B T B H |
2 | Tampines Rovers FC | 32 | 19 | 7 | 6 | 84 | 37 | 47 | 64 | T T B T B H |
3 | Geylang United FC | 32 | 15 | 9 | 8 | 97 | 64 | 33 | 54 | T B T B T H |
4 | Balestier Khalsa FC | 32 | 14 | 6 | 12 | 84 | 80 | 4 | 48 | T T T B T T |
5 | DPMM FC | 32 | 12 | 8 | 12 | 54 | 61 | -7 | 44 | T T T T T T |
6 | Albirex Niigata FC | 32 | 13 | 3 | 16 | 55 | 71 | -16 | 42 | H B B T T B |
7 | Hougang United FC | 32 | 7 | 10 | 15 | 61 | 76 | -15 | 31 | B B B H B B |
8 | Young Lions | 32 | 7 | 8 | 17 | 47 | 89 | -42 | 29 | B B H B B T |
9 | Tanjong Pagar Utd | 32 | 3 | 7 | 22 | 35 | 103 | -68 | 16 | B H B H B H |
AFC CL qualifying
AFC Cup qualifying