OFK Beograd: tin tức, thông tin website facebook
CLB OFK Beograd: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | OFK Beograd |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1911 |
Bóng đá quốc gia nào? | Serbia |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Serbia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | OFK Beograd Mije Kovacevica 10 11000 Beograd Serbia and Montenegro |
Sân vận động | Gradski stadion Tetovo |
Sức chứa sân vận động | 13,912 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.ofkbeograd.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả OFK Beograd mới nhất
-
17/05 23:30Backa TopolaOFK Beograd2 - 2Vòng 6
-
11/05 21:30OFK BeogradMladost Lucani0 - 0Vòng 5
-
02/05 23:30OFK BeogradVojvodina Novi Sad0 - 2Vòng 4
-
27/04 23:00Crvena ZvezdaOFK Beograd3 - 0Vòng 3
-
23/04 23:001 Partizan BelgradeOFK Beograd2 - 2Vòng 2
-
12/04 19:00OFK BeogradRadnicki 1923 Kragujevac0 - 0Vòng 1
-
06/04 22:00Crvena ZvezdaOFK Beograd3 - 0Vòng 30
-
30/03 20:00OFK BeogradJedinstvo UB0 - 0Vòng 29
-
16/03 22:30OFK BeogradVojvodina Novi Sad2 - 1Vòng 28
-
26/03 23:00Crvena ZvezdaOFK Beograd3 - 3
Lịch thi đấu OFK Beograd sắp tới
-
26/05 00:00OFK BeogradNovi Pazar? - ?Vòng 7
BXH Hạng 2 Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zemun | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 14 | -4 | 47 | B B H B T T |
2 | FK Trajal Krusevac | 6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 5 | 5 | 43 | T T T H H H |
3 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 7 | 0 | 40 | H B T B B H |
4 | FK Dubocica | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 7 | 0 | 40 | T B B T T B |
5 | Sloven Ruma | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 3 | 1 | 39 | H T H B H T |
6 | Semendrija 1924 | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 39 | H B T T B H |
7 | Sevojno Uzice | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 4 | 1 | 31 | B T B T T H |
8 | Indjija | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 29 | H T B H B B |