Mladost Lucani: tin tức, thông tin website facebook
CLB Mladost Lucani: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Mladost Lucani |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Serbia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Serbia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Mladost Stadium |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Darko Rakocevic |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Mladost Lucani mới nhất
-
17/05 23:30Mladost LucaniPartizan Belgrade0 - 2Vòng 6
-
11/05 21:30OFK BeogradMladost Lucani0 - 0Vòng 5
-
05/05 01:00Radnicki 1923 KragujevacMladost Lucani0 - 0Vòng 4
-
28/04 23:00Mladost LucaniNovi Pazar1 - 0Vòng 3
-
23/04 22:00Mladost LucaniBacka Topola1 - 0Vòng 2
-
13/04 23:00Vojvodina Novi SadMladost Lucani 12 - 0Vòng 1
-
07/04 23:00Mladost LucaniVojvodina Novi Sad0 - 2Vòng 30
-
30/03 21:30FK Spartak Zlatibor VodaMladost Lucani0 - 0Vòng 29
-
17/03 02:00Mladost LucaniRadnicki Nis1 - 0Vòng 28
-
09/03 21:00IMT Novi BeogradMladost Lucani2 - 0Vòng 27
Lịch thi đấu Mladost Lucani sắp tới
-
19/10 22:00Radnicki Novi BeogradMladost Lucani? - ?
-
25/05 00:00Crvena ZvezdaMladost Lucani? - ?Vòng 7
BXH VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Zeleznicar Pancevo | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 48 | T T B T H T |
2 | Cukaricki Stankom | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 48 | H B H T H T |
3 | IMT Novi Beograd | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 45 | B H T B H T |
4 | FK Spartak Zlatibor Voda | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 44 | T T H B T B |
5 | FK Napredak Krusevac | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 6 | -1 | 42 | B B T B H T |
6 | Radnicki Nis | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 40 | H H T T B B |
7 | Tekstilac | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 11 | -7 | 34 | T B B B B B |
8 | Jedinstvo UB | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 10 | -1 | 25 | B T B T T B |
Promotion Play-Offs
Relegation