FK Spartak Zlatibor Voda: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB FK Spartak Zlatibor Voda: Thông tin mới nhất

Tên chính thức FK Spartak Zlatibor Voda
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1945
Bóng đá quốc gia nào? Serbia
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Serbia
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động Subotica City Stadium
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Vladimir Buac
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả FK Spartak Zlatibor Voda mới nhất

  • 24/05 22:00
    1 FK Spartak Zlatibor Voda
    Tekstilac
    1 - 3
    Vòng 7
  • 18/05 22:00
    FK Zeleznicar Pancevo
    FK Spartak Zlatibor Voda
    1 - 0
    Vòng 6
  • 11/05 22:00
    FK Spartak Zlatibor Voda
    Radnicki Nis
    1 - 0
    Vòng 5
  • 04/05 21:30
    Jedinstvo UB
    FK Spartak Zlatibor Voda
    0 - 0
    Vòng 4
  • 28/04 22:00
    Cukaricki Stankom
    FK Spartak Zlatibor Voda
    0 - 0
    Vòng 3
  • 24/04 22:00
    FK Spartak Zlatibor Voda
    FK Napredak Krusevac
    1 - 0
    Vòng 2
  • 14/04 01:00
    IMT Novi Beograd
    FK Spartak Zlatibor Voda
    2 - 2
    Vòng 1
  • 05/04 22:30
    Tekstilac
    FK Spartak Zlatibor Voda
    1 - 0
    Vòng 30
  • 30/03 21:30
    FK Spartak Zlatibor Voda
    Mladost Lucani
    0 - 0
    Vòng 29
  • 16/03 22:00
    Crvena Zvezda
    FK Spartak Zlatibor Voda
    0 - 0
    Vòng 28

Lịch thi đấu FK Spartak Zlatibor Voda sắp tới

BXH VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Zeleznicar Pancevo 7 4 2 1 12 6 6 49 T B T H T H
2 Cukaricki Stankom 7 2 4 1 10 9 1 49 B H T H T H
3 IMT Novi Beograd 7 3 2 2 12 9 3 48 H T B H T T
4 FK Spartak Zlatibor Voda 7 3 1 3 9 11 -2 44 T H B T B B
5 Radnicki Nis 7 3 2 2 10 8 2 43 H T T B B T
6 FK Napredak Krusevac 7 2 1 4 6 8 -2 42 B T B H T B
7 Tekstilac 7 2 0 5 8 13 -5 37 B B B B B T
8 Jedinstvo UB 7 3 0 4 10 13 -3 25 T B T T B B

Promotion Play-Offs Relegation