St Pryve St Hilaire: tin tức, thông tin website facebook

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

CLB St Pryve St Hilaire: Thông tin mới nhất

Tên chính thức St Pryve St Hilaire
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Pháp
Giải bóng đá VĐQG Nghiệp dư pháp
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả St Pryve St Hilaire mới nhất

  • 10/05 23:00
    St Pryve St Hilaire
    Saint Malo
    1 - 3
    Vòng 29
  • 03/05 23:00
    Voltigeurs Chateaubriant
    St Pryve St Hilaire
    1 - 0
    Vòng 28
  • 26/04 23:00
    Blois
    St Pryve St Hilaire
    1 - 0
    Vòng 27
  • 19/04 23:00
    St Pryve St Hilaire
    Avranches
    0 - 1
    Vòng 26
  • 12/04 23:00
    Saumur OL
    St Pryve St Hilaire
    0 - 0
    Vòng 25
  • 05/04 23:00
    St Pryve St Hilaire
    Bordeaux
    1 - 1
    Vòng 24
  • 23/03 00:00
    Bourges
    St Pryve St Hilaire
    0 - 0
    Vòng 23
  • 16/03 00:00
    St Pryve St Hilaire
    Dinan Lehon FC
    1 - 1
    Vòng 22
  • 09/03 00:00
    Stade Poitevin
    St Pryve St Hilaire
    0 - 0
    Vòng 21
  • 23/02 00:00
    St Pryve St Hilaire
    Le Poire Sur Vie
    1 - 0
    Vòng 20

Lịch thi đấu St Pryve St Hilaire sắp tới

  • 17/05 23:00
    Stade Briochin
    St Pryve St Hilaire
    ? - ?
    Vòng 30

BXH Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Fleury Merogis U.S. 29 17 8 4 47 21 26 59 T H T T B B
2 Bobigny A.C. 29 16 5 8 41 32 9 53 H B T T B T
3 Chambly FC 29 13 11 5 46 29 17 50 H B T T T T
4 AS Furiani Agliani 30 11 13 6 38 32 6 46 T T T H H T
5 Thionville FC 30 12 8 10 45 41 4 44 T B B B T B
6 Creteil 29 11 8 10 33 27 6 41 T T T H B H
7 Balagne 29 10 11 8 45 42 3 41 T H H B T H
8 Biesheim 29 10 9 10 39 34 5 39 B H B B B B
9 Beauvais 29 10 8 11 30 29 1 38 B H B T T B
10 Feignies 29 10 7 12 39 34 5 37 B B H B T T
11 Epinal 29 9 10 10 38 37 1 37 B B T H T H
12 Chantilly 29 8 11 10 33 43 -10 35 T T H B B H
13 Haguenau 29 9 7 13 35 43 -8 34 B B B T B T
14 ES Wasquehal 29 9 4 16 26 44 -18 31 T B B B T H
15 Aubervilliers 29 4 12 13 39 45 -6 24 H T H T T B
16 AS Villers Houlgate 29 4 8 17 23 64 -41 20 H T B B H B