Zenit St. Petersburg: tin tức, thông tin website facebook

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

CLB Zenit St. Petersburg: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Zenit St. Petersburg
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1931
Bóng đá quốc gia nào? Nga
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Nga
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Zenit Sankt-Peterburg Leonid Borisovich GENUSOV ul. Nekrasova, d.3/5 191104 Sankt-Peterburg Russia
Sân vận động Krestovsky Stadium
Sức chứa sân vận động 21,570 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Sergei Semak
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.fc-zenit.ru/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Zenit St. Petersburg mới nhất

  • 18/05 23:00
    Rostov FK
    Zenit St. Petersburg
    0 - 1
    Vòng 29
  • 10/05 21:00
    FK Makhachkala
    Zenit St. Petersburg
    0 - 1
    Vòng 28
  • 04/05 23:30
    Zenit St. Petersburg
    FK Nizhny Novgorod
    0 - 1
    Vòng 27
  • 26/04 18:00
    Dynamo Moscow
    Zenit St. Petersburg
    1 - 1
    Vòng 26
  • 20/04 20:30
    Zenit St. Petersburg
    Khimki
    1 - 0
    Vòng 25
  • 13/04 21:00
    Zenit St. Petersburg
    FC Krasnodar
    2 - 1
    Vòng 24
  • 05/04 21:30
    Lokomotiv Moscow
    Zenit St. Petersburg 1
    0 - 0
    Vòng 23
  • 14/05 23:30
    CSKA Moscow
    Zenit St. Petersburg
    1 - 0
  • Pen [4-3]
  • 01/05 00:30
    Zenit St. Petersburg
    CSKA Moscow
    1 - 0
  • 16/04 22:00
    Zenit St. Petersburg
    Rostov FK
    0 - 0

Lịch thi đấu Zenit St. Petersburg sắp tới

  • 24/05 20:30
    Zenit St. Petersburg
    Terek Grozny
    ? - ?
    Vòng 30

BXH VĐQG Nga mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Krasnodar 29 19 7 3 56 23 33 64 B T T T B T
2 Zenit St. Petersburg 29 19 6 4 55 18 37 63 T T H T T T
3 Dynamo Moscow 29 16 8 5 61 32 29 56 H T H T T T
4 CSKA Moscow 29 16 8 5 45 21 24 56 T H T H T H
5 Spartak Moscow 29 16 6 7 51 25 26 54 B T B H B T
6 Lokomotiv Moscow 29 14 8 7 47 40 7 50 B T H H T H
7 Rubin Kazan 29 12 6 11 38 43 -5 42 T B T B T B
8 Rostov FK 29 10 8 11 40 42 -2 38 B T H H B B
9 Akron Togliatti 29 10 5 14 38 51 -13 35 T B H T T B
10 Krylya Sovetov 29 8 6 15 35 50 -15 30 T H T B B B
11 Khimki 29 6 11 12 35 51 -16 29 B B H H H T
12 FK Makhachkala 29 6 10 13 26 34 -8 28 T B B B B H
13 FK Nizhny Novgorod 29 7 6 16 27 52 -25 27 H B T B T H
14 Terek Grozny 29 4 13 12 27 45 -18 25 T B B H B H
15 Gazovik Orenburg 29 4 7 18 26 52 -26 19 B T B H H B
16 Fakel 29 2 11 16 13 41 -28 17 B B B H B H

Relegation Play-offs Relegation