Neftekhimik Nizhnekamsk: tin tức, thông tin website facebook

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

CLB Neftekhimik Nizhnekamsk: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Neftekhimik Nizhnekamsk
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Nga
Giải bóng đá VĐQG Hạng nhất Nga
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Neftekhimik Nizhnekamsk mới nhất

  • 19/05 22:00
    Neftekhimik Nizhnekamsk
    Chernomorets Novorossiysk
    0 - 0
    Vòng 33
  • 10/05 22:00
    Neftekhimik Nizhnekamsk
    FK Sochi
    1 - 1
    Vòng 32
  • 04/05 19:00
    FC Ufa
    Neftekhimik Nizhnekamsk
    1 - 0
    Vòng 31
  • 27/04 19:00
    Tyumen
    Neftekhimik Nizhnekamsk
    0 - 0
    Vòng 30
  • 19/04 22:00
    Neftekhimik Nizhnekamsk
    KAMAZ Naberezhnye Chelny 1
    0 - 0
    Vòng 29
  • 11/04 21:00
    Ural Sverdlovsk Oblast
    Neftekhimik Nizhnekamsk
    0 - 2
    Vòng 28
  • 05/04 22:00
    Neftekhimik Nizhnekamsk
    FK Chayka Pesch 1
    1 - 1
    Vòng 27
  • 29/03 21:00
    Shinnik Yaroslavl
    Neftekhimik Nizhnekamsk
    0 - 0
    Vòng 26
  • 22/03 14:00
    Yenisey Krasnoyarsk
    Neftekhimik Nizhnekamsk
    2 - 0
    Vòng 25
  • 15/03 22:00
    Neftekhimik Nizhnekamsk
    Torpedo Moscow
    0 - 0
    Vòng 24

Lịch thi đấu Neftekhimik Nizhnekamsk sắp tới

  • 24/05 17:00
    Alania Vladikavkaz
    Neftekhimik Nizhnekamsk
    ? - ?
    Vòng 34

BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Baltika Kaliningrad 33 19 11 3 50 18 32 68 T H T B H H
2 Torpedo Moscow 33 17 13 3 50 24 26 64 B H T T T T
3 Chernomorets Novorossiysk 33 18 7 8 49 33 16 61 H T T T H T
4 FK Sochi 33 16 9 8 54 32 22 57 B T T T H B
5 Ural Sverdlovsk Oblast 33 15 11 7 47 37 10 56 T H B B T T
6 SKA Khabarovsk 33 15 8 10 43 38 5 53 T B B T T T
7 Rodina Moskva 33 12 11 10 35 29 6 47 T T B T T B
8 Rotor Volgograd 33 11 14 8 32 24 8 47 H T H T T B
9 Yenisey Krasnoyarsk 33 13 7 13 32 36 -4 46 H H T B T H
10 Arsenal Tula 33 8 16 9 25 30 -5 40 B B H B B T
11 FK Chayka Pesch 33 8 14 11 31 42 -11 38 T H B B H T
12 KAMAZ Naberezhnye Chelny 33 10 7 16 30 34 -4 37 H H T B B H
13 Neftekhimik Nizhnekamsk 33 8 11 14 29 36 -7 35 B H B B H B
14 Shinnik Yaroslavl 33 8 11 14 22 36 -14 35 B T B B B B
15 FC Ufa 33 8 8 17 30 48 -18 32 T B T T B B
16 Sokol 33 6 11 16 24 41 -17 29 B H B T B T
17 Alania Vladikavkaz 33 6 9 18 23 48 -25 27 B B B T B H
18 Tyumen 33 7 6 20 27 47 -20 27 T B T B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation