Lokomotiv Moscow: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

CLB Lokomotiv Moscow: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Lokomotiv Moscow
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1923-1-1
Bóng đá quốc gia nào? Nga
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Nga
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ ul.B.Cherkizovskaya125a107553Moskva
Sân vận động Lokomotiv Moscow Stadium
Sức chứa sân vận động 30,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Mikhail Galaktionov
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.fclm.ru/en/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Lokomotiv Moscow mới nhất

  • 20/05 00:30
    Lokomotiv Moscow
    CSKA Moscow
    2 - 0
    Vòng 29
  • 11/05 20:30
    Fakel
    Lokomotiv Moscow
    0 - 1
    Vòng 28
  • 03/05 21:00
    1 Lokomotiv Moscow
    Gazovik Orenburg
    0 - 0
    Vòng 27
  • 26/04 20:30
    Rostov FK
    Lokomotiv Moscow
    1 - 0
    Vòng 26
  • 19/04 21:00
    Lokomotiv Moscow
    FK Nizhny Novgorod 1
    1 - 0
    Vòng 25
  • 12/04 21:00
    Rubin Kazan
    Lokomotiv Moscow
    0 - 0
    Vòng 24
  • 05/04 21:30
    Lokomotiv Moscow
    Zenit St. Petersburg 1
    0 - 0
    Vòng 23
  • 28/03 22:30
    Krylya Sovetov
    Lokomotiv Moscow
    4 - 0
    Vòng 22
  • 30/04 22:00
    Lokomotiv Moscow
    Rostov FK
    0 - 1
  • 15/04 22:00
    Lokomotiv Moscow
    Terek Grozny
    2 - 1

Lịch thi đấu Lokomotiv Moscow sắp tới

BXH VĐQG Nga mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Krasnodar 29 19 7 3 56 23 33 64 B T T T B T
2 Zenit St. Petersburg 29 19 6 4 55 18 37 63 T T H T T T
3 Dynamo Moscow 29 16 8 5 61 32 29 56 H T H T T T
4 CSKA Moscow 29 16 8 5 45 21 24 56 T H T H T H
5 Spartak Moscow 29 16 6 7 51 25 26 54 B T B H B T
6 Lokomotiv Moscow 29 14 8 7 47 40 7 50 B T H H T H
7 Rubin Kazan 29 12 6 11 38 43 -5 42 T B T B T B
8 Rostov FK 29 10 8 11 40 42 -2 38 B T H H B B
9 Akron Togliatti 29 10 5 14 38 51 -13 35 T B H T T B
10 Krylya Sovetov 29 8 6 15 35 50 -15 30 T H T B B B
11 Khimki 29 6 11 12 35 51 -16 29 B B H H H T
12 FK Makhachkala 29 6 10 13 26 34 -8 28 T B B B B H
13 FK Nizhny Novgorod 29 7 6 16 27 52 -25 27 H B T B T H
14 Terek Grozny 29 4 13 12 27 45 -18 25 T B B H B H
15 Gazovik Orenburg 29 4 7 18 26 52 -26 19 B T B H H B
16 Fakel 29 2 11 16 13 41 -28 17 B B B H B H

Relegation Play-offs Relegation