Khimki: tin tức, thông tin website facebook
CLB Khimki: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Khimki |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1997 |
Bóng đá quốc gia nào? | Nga |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Nga |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Yubileyny prospekt, 60a, 141400 Khimki |
Sân vận động | Khimki Arena |
Sức chứa sân vận động | 5,420 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Stanislav Cherchesov |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fckhimki.ru/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Khimki mới nhất
-
17/05 20:301 KhimkiRubin Kazan1 - 1Vòng 29
-
10/05 18:30Gazovik OrenburgKhimki0 - 0Vòng 28
-
04/05 23:30KhimkiRostov FK0 - 0Vòng 27
-
27/04 20:30KhimkiAkron Togliatti2 - 1Vòng 26
-
20/04 20:30Zenit St. PetersburgKhimki1 - 0Vòng 25
-
13/04 23:30KhimkiKrylya Sovetov1 - 0Vòng 24
-
06/04 18:00FK MakhachkalaKhimki3 - 0Vòng 23
-
29/03 20:30KhimkiFK Nizhny Novgorod1 - 0Vòng 22
-
15/03 18:30KhimkiTerek Grozny0 - 0Vòng 21
-
08/03 21:00CSKA MoscowKhimki0 - 0Vòng 20
Lịch thi đấu Khimki sắp tới
-
19/07 00:00Spartak MoscowKhimki? - ?
-
24/05 20:30Spartak MoscowKhimki? - ?Vòng 30
BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 33 | 19 | 11 | 3 | 50 | 18 | 32 | 68 | T H T B H H |
2 | Torpedo Moscow | 33 | 17 | 13 | 3 | 50 | 24 | 26 | 64 | B H T T T T |
3 | Chernomorets Novorossiysk | 32 | 17 | 7 | 8 | 47 | 33 | 14 | 58 | T H T T T H |
4 | FK Sochi | 33 | 16 | 9 | 8 | 54 | 32 | 22 | 57 | B T T T H B |
5 | Ural Sverdlovsk Oblast | 32 | 14 | 11 | 7 | 45 | 36 | 9 | 53 | T T H B B T |
6 | SKA Khabarovsk | 33 | 15 | 8 | 10 | 43 | 38 | 5 | 53 | T B B T T T |
7 | Rodina Moskva | 33 | 12 | 11 | 10 | 35 | 29 | 6 | 47 | T T B T T B |
8 | Rotor Volgograd | 33 | 11 | 14 | 8 | 32 | 24 | 8 | 47 | H T H T T B |
9 | Yenisey Krasnoyarsk | 33 | 13 | 7 | 13 | 32 | 36 | -4 | 46 | H H T B T H |
10 | FK Chayka Pesch | 33 | 8 | 14 | 11 | 31 | 42 | -11 | 38 | T H B B H T |
11 | Arsenal Tula | 32 | 7 | 16 | 9 | 23 | 29 | -6 | 37 | T B B H B B |
12 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 32 | 10 | 6 | 16 | 29 | 33 | -4 | 36 | B H H T B B |
13 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 32 | 8 | 11 | 13 | 29 | 34 | -5 | 35 | T B H B B H |
14 | Shinnik Yaroslavl | 32 | 8 | 11 | 13 | 22 | 32 | -10 | 35 | T B T B B B |
15 | FC Ufa | 32 | 8 | 8 | 16 | 29 | 46 | -17 | 32 | H T B T T B |
16 | Tyumen | 32 | 7 | 6 | 19 | 26 | 45 | -19 | 27 | H T B T B H |
17 | Alania Vladikavkaz | 32 | 6 | 8 | 18 | 22 | 47 | -25 | 26 | B B B B T B |
18 | Sokol | 32 | 5 | 11 | 16 | 20 | 41 | -21 | 26 | B B H B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation