Gazovik Orenburg: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

CLB Gazovik Orenburg: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Gazovik Orenburg
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Nga
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Nga
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động Gazovik Stadium
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV David Deogracia
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://fcgazovik.ru/index.php
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Gazovik Orenburg mới nhất

  • 24/05 20:30
    Rubin Kazan
    Gazovik Orenburg
    3 - 2
    Vòng 30
  • 17/05 18:00
    Gazovik Orenburg
    FC Krasnodar
    1 - 1
    Vòng 29
  • 10/05 18:30
    Gazovik Orenburg
    Khimki
    0 - 0
    Vòng 28
  • 03/05 21:00
    1 Lokomotiv Moscow
    Gazovik Orenburg
    0 - 0
    Vòng 27
  • 27/04 18:00
    Krylya Sovetov
    Gazovik Orenburg
    0 - 0
    Vòng 26
  • 19/04 16:00
    Gazovik Orenburg
    FK Makhachkala 1
    0 - 1
    Vòng 25
  • 12/04 16:00
    Gazovik Orenburg
    CSKA Moscow
    0 - 0
    Vòng 24
  • 04/04 23:00
    FK Nizhny Novgorod
    Gazovik Orenburg 1
    1 - 2
    Vòng 23
  • 29/03 18:00
    Dynamo Moscow
    Gazovik Orenburg
    2 - 0
    Vòng 22
  • 15/03 16:00
    Gazovik Orenburg
    Fakel 1
    0 - 0
    Vòng 21

Lịch thi đấu Gazovik Orenburg sắp tới

BXH VĐQG Nga mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Krasnodar 30 20 7 3 59 23 36 67 T T T B T T
2 Zenit St. Petersburg 30 20 6 4 58 18 40 66 T H T T T T
3 CSKA Moscow 30 17 8 5 47 21 26 59 H T H T H T
4 Spartak Moscow 30 17 6 7 56 25 31 57 T B H B T T
5 Dynamo Moscow 30 16 8 6 61 35 26 56 T H T T T B
6 Lokomotiv Moscow 30 15 8 7 51 41 10 53 T H H T H T
7 Rubin Kazan 30 13 6 11 42 45 -3 45 B T B T B T
8 Rostov FK 30 10 9 11 41 43 -2 39 T H H B B H
9 Akron Togliatti 30 10 5 15 39 55 -16 35 B H T T B B
10 Krylya Sovetov 30 8 7 15 36 51 -15 31 H T B B B H
11 FK Makhachkala 30 6 11 13 27 35 -8 29 B B B B H H
12 Khimki 30 6 11 13 35 56 -21 29 B H H H T B
13 FK Nizhny Novgorod 30 7 6 17 27 54 -27 27 B T B T H B
14 Terek Grozny 30 4 13 13 27 48 -21 25 B B H B H B
15 Gazovik Orenburg 30 4 7 19 28 56 -28 19 T B H H B B
16 Fakel 30 2 12 16 14 42 -28 18 B B H B H H

Relegation Play-offs Relegation