FK Nizhny Novgorod: tin tức, thông tin website facebook

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

CLB FK Nizhny Novgorod: Thông tin mới nhất

Tên chính thức FK Nizhny Novgorod
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Nga
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Nga
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động Nizhny Novgorod Stadium
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Sergey Yuran
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả FK Nizhny Novgorod mới nhất

  • 28/05 23:30
    1 FK Sochi
    FK Nizhny Novgorod
    1 - 1
  • 24/05 20:30
    CSKA Moscow
    FK Nizhny Novgorod
    1 - 0
    Vòng 30
  • 17/05 23:00
    1 FK Nizhny Novgorod
    Fakel
    0 - 1
    Vòng 29
  • 12/05 23:00
    FK Nizhny Novgorod
    Krylya Sovetov
    4 - 1
    Vòng 28
  • 04/05 23:30
    Zenit St. Petersburg
    FK Nizhny Novgorod
    0 - 1
    Vòng 27
  • 26/04 18:00
    FK Nizhny Novgorod
    Terek Grozny
    1 - 0
    Vòng 26
  • 19/04 21:00
    Lokomotiv Moscow
    FK Nizhny Novgorod 1
    1 - 0
    Vòng 25
  • 12/04 18:30
    FK Nizhny Novgorod
    Dynamo Moscow
    0 - 0
    Vòng 24
  • 04/04 23:00
    FK Nizhny Novgorod
    Gazovik Orenburg 1
    1 - 2
    Vòng 23
  • 29/03 20:30
    Khimki
    FK Nizhny Novgorod
    1 - 0
    Vòng 22

Lịch thi đấu FK Nizhny Novgorod sắp tới

BXH VĐQG Nga mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Krasnodar 30 20 7 3 59 23 36 67 T T T B T T
2 Zenit St. Petersburg 30 20 6 4 58 18 40 66 T H T T T T
3 CSKA Moscow 30 17 8 5 47 21 26 59 H T H T H T
4 Spartak Moscow 30 17 6 7 56 25 31 57 T B H B T T
5 Dynamo Moscow 30 16 8 6 61 35 26 56 T H T T T B
6 Lokomotiv Moscow 30 15 8 7 51 41 10 53 T H H T H T
7 Rubin Kazan 30 13 6 11 42 45 -3 45 B T B T B T
8 Rostov FK 30 10 9 11 41 43 -2 39 T H H B B H
9 Akron Togliatti 30 10 5 15 39 55 -16 35 B H T T B B
10 Krylya Sovetov 30 8 7 15 36 51 -15 31 H T B B B H
11 FK Makhachkala 30 6 11 13 27 35 -8 29 B B B B H H
12 Khimki 30 6 11 13 35 56 -21 29 B H H H T B
13 FK Nizhny Novgorod 30 7 6 17 27 54 -27 27 B T B T H B
14 Terek Grozny 30 4 13 13 27 48 -21 25 B B H B H B
15 Gazovik Orenburg 30 4 7 19 28 56 -28 19 T B H H B B
16 Fakel 30 2 12 16 14 42 -28 18 B B H B H H

Relegation Play-offs Relegation