FK Chayka Pesch: tin tức, thông tin website facebook

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

CLB FK Chayka Pesch: Thông tin mới nhất

Tên chính thức FK Chayka Pesch
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Nga
Giải bóng đá VĐQG Hạng nhất Nga
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả FK Chayka Pesch mới nhất

  • 17/05 23:00
    FK Chayka Pesch
    Rotor Volgograd
    1 - 0
    Vòng 33
  • 11/05 19:00
    Tyumen
    FK Chayka Pesch
    1 - 0
    Vòng 32
  • 03/05 21:00
    FK Chayka Pesch
    Alania Vladikavkaz
    0 - 1
    Vòng 31
  • 26/04 22:00
    FK Chayka Pesch
    FK Sochi 1
    0 - 0
    Vòng 30
  • 19/04 14:00
    Yenisey Krasnoyarsk
    FK Chayka Pesch
    0 - 0
    Vòng 29
  • 12/04 22:00
    FK Chayka Pesch
    Torpedo Moscow
    1 - 1
    Vòng 28
  • 05/04 22:00
    Neftekhimik Nizhnekamsk
    FK Chayka Pesch 1
    1 - 1
    Vòng 27
  • 30/03 23:00
    Baltika Kaliningrad
    FK Chayka Pesch
    4 - 0
    Vòng 26
  • 23/03 21:00
    FK Chayka Pesch
    Chernomorets Novorossiysk
    0 - 1
    Vòng 25
  • 18/03 00:00
    Arsenal Tula
    FK Chayka Pesch
    0 - 0
    Vòng 24

Lịch thi đấu FK Chayka Pesch sắp tới

BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Baltika Kaliningrad 33 19 11 3 50 18 32 68 T H T B H H
2 Torpedo Moscow 33 17 13 3 50 24 26 64 B H T T T T
3 Chernomorets Novorossiysk 32 17 7 8 47 33 14 58 T H T T T H
4 FK Sochi 33 16 9 8 54 32 22 57 B T T T H B
5 Ural Sverdlovsk Oblast 33 15 11 7 47 37 10 56 T H B B T T
6 SKA Khabarovsk 33 15 8 10 43 38 5 53 T B B T T T
7 Rodina Moskva 33 12 11 10 35 29 6 47 T T B T T B
8 Rotor Volgograd 33 11 14 8 32 24 8 47 H T H T T B
9 Yenisey Krasnoyarsk 33 13 7 13 32 36 -4 46 H H T B T H
10 Arsenal Tula 33 8 16 9 25 30 -5 40 B B H B B T
11 FK Chayka Pesch 33 8 14 11 31 42 -11 38 T H B B H T
12 KAMAZ Naberezhnye Chelny 32 10 6 16 29 33 -4 36 B H H T B B
13 Neftekhimik Nizhnekamsk 32 8 11 13 29 34 -5 35 T B H B B H
14 Shinnik Yaroslavl 33 8 11 14 22 36 -14 35 B T B B B B
15 FC Ufa 33 8 8 17 30 48 -18 32 T B T T B B
16 Sokol 33 6 11 16 24 41 -17 29 B H B T B T
17 Tyumen 33 7 6 20 27 47 -20 27 T B T B H B
18 Alania Vladikavkaz 32 6 8 18 22 47 -25 26 B B B B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation