Alania Vladikavkaz: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

CLB Alania Vladikavkaz: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Alania Vladikavkaz
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1961
Bóng đá quốc gia nào? Nga
Giải bóng đá VĐQG Hạng nhất Nga
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Alaniya Vladikavkaz Andrey Aleksandrovich AYRAPETOV ul. Shmulevicha, 6 362007 g.Vladikavkaz, RSO-Alaniya Russia
Sân vận động Republican Spartak Stadium
Sức chứa sân vận động 32,464 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Vladimir Shevchuk
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.fc-alania.ru/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Alania Vladikavkaz mới nhất

  • 19/05 22:00
    KAMAZ Naberezhnye Chelny
    Alania Vladikavkaz
    0 - 0
    Vòng 33
  • 11/05 21:00
    1 Alania Vladikavkaz
    SKA Khabarovsk
    0 - 2
    Vòng 32
  • 03/05 21:00
    FK Chayka Pesch
    Alania Vladikavkaz
    0 - 1
    Vòng 31
  • 27/04 16:00
    Alania Vladikavkaz
    Torpedo Moscow
    0 - 1
    Vòng 30
  • 20/04 21:00
    FK Sochi
    Alania Vladikavkaz 1
    1 - 0
    Vòng 29
  • 12/04 18:00
    FC Ufa
    Alania Vladikavkaz
    2 - 0
    Vòng 28
  • 05/04 19:00
    Alania Vladikavkaz
    Shinnik Yaroslavl
    1 - 1
    Vòng 27
  • 29/03 19:00
    Chernomorets Novorossiysk
    Alania Vladikavkaz
    1 - 0
    Vòng 26
  • 22/03 19:00
    1 Alania Vladikavkaz
    Sokol
    1 - 1
    Vòng 25
  • 16/03 23:30
    Rodina Moskva
    Alania Vladikavkaz
    2 - 0
    Vòng 24

Lịch thi đấu Alania Vladikavkaz sắp tới

  • 24/05 17:00
    Alania Vladikavkaz
    Neftekhimik Nizhnekamsk
    ? - ?
    Vòng 34

BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Baltika Kaliningrad 33 19 11 3 50 18 32 68 T H T B H H
2 Torpedo Moscow 33 17 13 3 50 24 26 64 B H T T T T
3 Chernomorets Novorossiysk 33 18 7 8 49 33 16 61 H T T T H T
4 FK Sochi 33 16 9 8 54 32 22 57 B T T T H B
5 Ural Sverdlovsk Oblast 33 15 11 7 47 37 10 56 T H B B T T
6 SKA Khabarovsk 33 15 8 10 43 38 5 53 T B B T T T
7 Rodina Moskva 33 12 11 10 35 29 6 47 T T B T T B
8 Rotor Volgograd 33 11 14 8 32 24 8 47 H T H T T B
9 Yenisey Krasnoyarsk 33 13 7 13 32 36 -4 46 H H T B T H
10 Arsenal Tula 33 8 16 9 25 30 -5 40 B B H B B T
11 FK Chayka Pesch 33 8 14 11 31 42 -11 38 T H B B H T
12 KAMAZ Naberezhnye Chelny 33 10 7 16 30 34 -4 37 H H T B B H
13 Neftekhimik Nizhnekamsk 33 8 11 14 29 36 -7 35 B H B B H B
14 Shinnik Yaroslavl 33 8 11 14 22 36 -14 35 B T B B B B
15 FC Ufa 33 8 8 17 30 48 -18 32 T B T T B B
16 Sokol 33 6 11 16 24 41 -17 29 B H B T B T
17 Alania Vladikavkaz 33 6 9 18 23 48 -25 27 B B B T B H
18 Tyumen 33 7 6 20 27 47 -20 27 T B T B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation