Marumo Gallants FC: tin tức, thông tin website facebook

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

CLB Marumo Gallants FC: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Marumo Gallants FC
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Nam Phi
Giải bóng đá VĐQG Hạng nhất Nam Phi
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Marumo Gallants FC mới nhất

  • 17/05 20:00
    Marumo Gallants FC
    Chippa United
    1 - 0
    Vòng 29
  • 26/04 20:00
    Kaizer Chiefs
    Marumo Gallants FC
    1 - 1
    Vòng 27
  • 19/04 20:00
    Marumo Gallants FC
    Lamontville Golden Arrows
    1 - 0
    Vòng 26
  • 05/04 20:00
    Marumo Gallants FC
    Supersport United
    0 - 1
    Vòng 25
  • 30/03 22:30
    TS Galaxy
    Marumo Gallants FC
    0 - 1
    Vòng 24
  • 15/03 20:30
    Cape Town City
    Marumo Gallants FC
    0 - 1
    Vòng 23
  • 13/03 01:10
    Marumo Gallants FC
    Sekhukhune United
    0 - 0
    Vòng 22
  • 05/03 00:30
    Marumo Gallants FC
    Stellenbosch FC
    0 - 0
    Vòng 21
  • 13/04 20:00
    Orlando Pirates
    Marumo Gallants FC
    1 - 0
  • 09/03 20:00
    Durban City
    Marumo Gallants FC
    0 - 0
  • 90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [1-4]

Lịch thi đấu Marumo Gallants FC sắp tới

BXH Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Maritzburg United 30 17 7 6 44 23 21 58 B T T B T T
2 Orbit College 30 14 11 5 33 19 14 53 H T T T T H
3 Casric Stars 30 13 9 8 38 29 9 48 H B H T H T
4 Black Leopards 30 13 8 9 43 36 7 47 T T T B B T
5 Kruger United 30 13 8 9 35 31 4 47 B H B T B H
6 Milford 30 12 7 11 35 37 -2 43 B B T T H B
7 JDR Stars 30 11 10 9 30 33 -3 43 H H H B B T
8 Baroka FC 30 10 11 9 41 43 -2 41 H H T B B T
9 Highbury 30 10 8 12 29 28 1 38 T B B H T B
10 Pretoria Univ 30 9 11 10 27 31 -4 38 B T H T B B
11 Pretoria Callies 30 10 6 14 23 36 -13 36 B B T T T B
12 Upington City 30 8 11 11 28 30 -2 35 H H H B T T
13 Hungry Lions 30 8 9 13 35 35 0 33 H B H B H B
14 Venda 30 7 9 14 30 35 -5 30 H T H H H H
15 Cape Town Spurs 30 6 12 12 24 30 -6 30 H T H B H B
16 Leruma United 30 6 9 15 20 39 -19 27 T B H B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs