Maritzburg United: tin tức, thông tin website facebook

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

CLB Maritzburg United: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Maritzburg United
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1979
Bóng đá quốc gia nào? Nam Phi
Giải bóng đá VĐQG Hạng nhất Nam Phi
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ 397 Victoria Road Pietermaritzburg South Africa
Sân vận động Woodburn Stadium
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.maritzburgunited.co.za/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Maritzburg United mới nhất

  • 18/05 20:00
    Cape Town Spurs
    Maritzburg United
    0 - 1
    Vòng 30
  • 11/05 20:00
    Maritzburg United
    Black Leopards
    1 - 0
    Vòng 29
  • 08/05 00:30
    Maritzburg United
    Milford
    0 - 1
    Vòng 26
  • 04/05 20:00
    JDR Stars
    Maritzburg United
    0 - 1
    Vòng 28
  • 26/04 00:30
    Maritzburg United
    Pretoria Callies
    1 - 0
    Vòng 27
  • 12/04 20:00
    Highbury
    Maritzburg United
    1 - 0
    Vòng 25
  • 06/04 20:00
    Pretoria Univ
    Maritzburg United
    1 - 1
    Vòng 24
  • 28/03 20:30
    Maritzburg United
    Upington City
    0 - 0
    Vòng 23
  • 15/03 20:30
    Leruma United
    Maritzburg United
    0 - 0
    Vòng 22
  • 13/03 00:30
    Maritzburg United
    Orbit College 1
    0 - 0
    Vòng 21

Lịch thi đấu Maritzburg United sắp tới

BXH Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Maritzburg United 30 17 7 6 44 23 21 58 B T T B T T
2 Orbit College 30 14 11 5 33 19 14 53 H T T T T H
3 Casric Stars 30 13 9 8 38 29 9 48 H B H T H T
4 Black Leopards 30 13 8 9 43 36 7 47 T T T B B T
5 Kruger United 30 13 8 9 35 31 4 47 B H B T B H
6 Milford 30 12 7 11 35 37 -2 43 B B T T H B
7 JDR Stars 30 11 10 9 30 33 -3 43 H H H B B T
8 Baroka FC 30 10 11 9 41 43 -2 41 H H T B B T
9 Highbury 30 10 8 12 29 28 1 38 T B B H T B
10 Pretoria Univ 30 9 11 10 27 31 -4 38 B T H T B B
11 Pretoria Callies 30 10 6 14 23 36 -13 36 B B T T T B
12 Upington City 30 8 11 11 28 30 -2 35 H H H B T T
13 Hungry Lions 30 8 9 13 35 35 0 33 H B H B H B
14 Venda 30 7 9 14 30 35 -5 30 H T H H H H
15 Cape Town Spurs 30 6 12 12 24 30 -6 30 H T H B H B
16 Leruma United 30 6 9 15 20 39 -19 27 T B H B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs