FK Atyrau: tin tức, thông tin website facebook
CLB FK Atyrau: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FK Atyrau |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1980 |
Bóng đá quốc gia nào? | Kazakhstan |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Kazakhstan |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Munayshy Stadium |
Sức chứa sân vận động | 8,660 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Vitali Zhukovski |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://fcatyrau.kz/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FK Atyrau mới nhất
-
17/05 19:00FK AtyrauFC Zhetysu Taldykorgan0 - 0Vòng 9
-
10/05 20:00Turan TurkistanFK Atyrau1 - 0Vòng 8
-
03/05 18:001 FK AtyrauOrdabasy0 - 1Vòng 7
-
30/04 20:00FK AtyrauLokomotiv Astana0 - 1Vòng 18
-
26/04 21:00Lokomotiv AstanaFK Atyrau2 - 0Vòng 6
-
19/04 18:001 FK AtyrauKyzylzhar Petropavlovsk0 - 1Vòng 5
-
16/04 21:00FC Kairat AlmatyFK Atyrau2 - 0Vòng 16
-
06/04 17:001 FK AtyrauFC Kairat Almaty0 - 0Vòng 4
-
30/03 17:00FK AtyrauFK Aktobe Lento0 - 2Vòng 3
-
12/04 21:00Turan TurkistanFK Atyrau2 - 0
Lịch thi đấu FK Atyrau sắp tới
-
25/05 20:00FK AtyrauKaisar Kyzylorda? - ?Vòng 10
-
30/05 20:00Tobol KostanaiFK Atyrau? - ?Vòng 11
-
14/06 20:00FK AtyrauUlytau Zhezkazgan? - ?Vòng 12
-
21/06 20:00ZhenisFK Atyrau? - ?Vòng 13
-
28/06 20:00FK AtyrauOkzhetpes? - ?Vòng 14
-
05/07 20:00FK Aktobe LentoFK Atyrau? - ?Vòng 15
-
19/07 20:00Kyzylzhar PetropavlovskFK Atyrau? - ?Vòng 17
-
02/08 20:00OrdabasyFK Atyrau? - ?Vòng 19
-
09/08 20:00FK AtyrauTuran Turkistan? - ?Vòng 20
-
16/08 20:00FC Zhetysu TaldykorganFK Atyrau? - ?Vòng 21
BXH VĐQG Kazakhstan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Aktobe Lento | 10 | 8 | 1 | 1 | 18 | 6 | 12 | 25 | B T T T T T |
2 | FC Kairat Almaty | 10 | 7 | 2 | 1 | 23 | 7 | 16 | 23 | T H T T T B |
3 | Lokomotiv Astana | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 8 | 9 | 21 | H T T H B T |
4 | Tobol Kostanai | 8 | 5 | 2 | 1 | 12 | 5 | 7 | 17 | H T T B T T |
5 | FK Yelimay Semey | 9 | 5 | 1 | 3 | 12 | 6 | 6 | 16 | T T T B B T |
6 | Ordabasy | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 7 | 3 | 14 | H B T T T T |
7 | Okzhetpes | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 11 | 1 | 14 | B T H T T B |
8 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 11 | -1 | 12 | B T T B T H |
9 | Turan Turkistan | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 11 | T H B H T B |
10 | Kaisar Kyzylorda | 10 | 1 | 4 | 5 | 7 | 18 | -11 | 7 | H B H B B T |
11 | Zhenis | 9 | 0 | 6 | 3 | 3 | 6 | -3 | 6 | H B H B B H |
12 | FC Zhetysu Taldykorgan | 9 | 0 | 5 | 4 | 3 | 12 | -9 | 5 | H B B H B H |
13 | FK Atyrau | 11 | 1 | 1 | 9 | 8 | 25 | -17 | 4 | B B B B B H |
14 | Ulytau Zhezkazgan | 9 | 0 | 2 | 7 | 3 | 16 | -13 | 2 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation