Al Qasim Sport Club: tin tức, thông tin website facebook

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

CLB Al Qasim Sport Club: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Al Qasim Sport Club
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Iraq
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Iraq
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Al Qasim Sport Club mới nhất

  • 21/05 00:30
    1 Al Qasim Sport Club
    Zakho
    0 - 2
    Vòng 34
  • 12/05 22:00
    AI Kahrabaa
    Al Qasim Sport Club
    0 - 0
    Vòng 33
  • 08/05 00:30
    Al Qasim Sport Club
    Al Karma SC
    1 - 3
    Vòng 32
  • 03/05 21:30
    Naft Misan
    Al Qasim Sport Club
    0 - 1
    Vòng 31
  • 26/04 21:00
    Al Qasim Sport Club
    Al Quwa Al Jawiya
    0 - 1
    Vòng 30
  • 22/04 21:00
    1 Karbalaa
    Al Qasim Sport Club
    1 - 0
    Vòng 29
  • 18/04 23:30
    Naft Al Junoob
    Al Qasim Sport Club
    0 - 1
    Vòng 28
  • 11/04 21:00
    Al Qasim Sport Club
    Al Karkh
    0 - 0
    Vòng 27
  • 03/04 22:30
    Arbil
    Al Qasim Sport Club
    0 - 1
    Vòng 26
  • 29/03 01:15
    Al Qasim Sport Club
    Newroz SC(IRQ)
    1 - 0
    Vòng 25

Lịch thi đấu Al Qasim Sport Club sắp tới

BXH VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Shorta 34 23 8 3 63 19 44 77 T T T T T T
2 Al Zawraa 34 22 8 4 51 21 30 74 T T H T T T
3 Zakho 34 18 9 7 53 24 29 63 B H T T T H
4 Al Talaba 34 16 8 10 35 22 13 56 H T T H B B
5 Al Quwa Al Jawiya 34 16 8 10 45 36 9 56 T H H H T T
6 Duhok 31 15 7 9 35 29 6 52 B H T B B H
7 Al-Naft 34 13 13 8 25 19 6 52 H H T T T H
8 Al Karma 34 13 10 11 39 31 8 49 T T B T B T
9 Al Qasim Sport Club 34 12 12 10 39 38 1 48 H H T B B B
10 Naft Misan 34 12 9 13 35 40 -5 45 H B B B H H
11 AI Kahrabaa 34 11 11 12 32 36 -4 44 T T H B T B
12 Arbil 33 13 5 15 41 51 -10 44 B B T T B T
13 Newroz SC(IRQ) 34 11 10 13 39 39 0 43 T B T B H H
14 AL Najaf 34 10 11 13 33 32 1 41 B B H B H T
15 Al Karkh 34 10 10 14 33 41 -8 40 B H B B H B
16 AL Minaa 33 10 9 14 32 36 -4 39 T B T H H T
17 Diala 33 7 10 16 24 44 -20 31 T T H B T B
18 Naft Al Junoob 34 7 8 19 24 45 -21 29 B B B T H H
19 Karbalaa 34 4 10 20 23 55 -32 22 H B B B B B
20 Al-Hudod 34 5 2 27 30 73 -43 17 T B B B B B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation Play-offs Relegation