Pars Jonoubi Jam: tin tức, thông tin website facebook

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

CLB Pars Jonoubi Jam: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Pars Jonoubi Jam
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Iran
Giải bóng đá VĐQG Cúp Azadegan
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Pars Jonoubi Jam mới nhất

  • 12/05 20:30
    Be'sat Kermanshah FC
    Pars Jonoubi Jam
    0 - 0
    Vòng 33
  • 06/05 22:30
    Pars Jonoubi Jam
    Naft Bandar Abbas
    2 - 0
    Vòng 32
  • 29/04 20:00
    Shahrdari Astara
    Pars Jonoubi Jam
    0 - 2
    Vòng 31
  • 21/04 22:30
    Pars Jonoubi Jam
    Sanat-Naft
    0 - 0
    Vòng 30
  • 16/04 21:00
    Mes krman
    Pars Jonoubi Jam
    0 - 1
    Vòng 29
  • 11/04 21:15
    Pars Jonoubi Jam
    Saipa
    0 - 0
    Vòng 28
  • 05/04 20:00
    Peykan
    Pars Jonoubi Jam
    0 - 0
    Vòng 27
  • 17/03 22:30
    Pars Jonoubi Jam
    Ario Eslamshahr
    2 - 2
    Vòng 26
  • 11/03 22:30
    Naft Gachsaran
    Pars Jonoubi Jam
    1 - 0
    Vòng 25
  • 04/03 22:15
    Pars Jonoubi Jam
    Shahr Raz FC
    0 - 1
    Vòng 24

Lịch thi đấu Pars Jonoubi Jam sắp tới

  • 18/05 22:30
    Pars Jonoubi Jam
    Mes Soongoun Varzaghan
    ? - ?
    Vòng 34

BXH Cúp Azadegan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Fajr Sepasi 33 19 9 5 39 16 23 66 T H T H B T
2 Peykan 33 15 13 5 41 20 21 58 H T T H T B
3 Sanat-Naft 33 15 13 5 28 15 13 58 H T H T B T
4 Ario Eslamshahr 33 14 15 4 33 18 15 57 T H B H B T
5 Saipa 33 16 9 8 33 23 10 57 T T H H B T
6 Pars Jonoubi Jam 33 13 11 9 38 30 8 50 B T H T T H
7 Mes Shahr-e Babak 33 11 13 9 30 25 5 46 H B H H H B
8 Shahrdari Noshahr 33 11 10 12 35 31 4 43 H T B B B T
9 Naft Bandar Abbas 33 10 12 11 30 27 3 42 T B H B B T
10 Be'sat Kermanshah FC 33 9 15 9 26 23 3 42 B T H T H H
11 Mes krman 33 8 18 7 22 19 3 42 H B H H T B
12 Naft Gachsaran 33 9 12 12 24 26 -2 39 H H H B T B
13 Niroye Zamini 33 7 16 10 19 19 0 37 B H H H T T
14 Mes Soongoun Varzaghan 33 7 15 11 34 39 -5 36 H H H H B T
15 Damash Gilan FC 33 6 16 11 19 37 -18 34 T B H H T B
16 Naft Masjed Soleyman FC 33 5 15 13 27 36 -9 30 H H T T T B
17 Shahr Raz FC 33 6 12 15 20 34 -14 30 B B H H T B
18 Shahrdari Astara 33 0 8 25 14 74 -60 8 B B B B B B

Upgrade Team Relegation