Videoton Puskas Akademia: tin tức, thông tin website facebook

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

CLB Videoton Puskas Akademia: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Videoton Puskas Akademia
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Hungary
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Hungary
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động Pancho Arena
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Zsolt Hornyak
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Videoton Puskas Akademia mới nhất

  • 25/05 01:00
    Videoton Puskas Akademia
    Diosgyor VTK 1
    1 - 1
    Vòng 33
  • 16/05 23:15
    Kecskemeti TE
    Videoton Puskas Akademia
    0 - 0
    Vòng 32
  • 10/05 19:30
    Videoton Puskas Akademia
    Debrecin VSC
    2 - 0
    Vòng 31
  • 04/05 00:30
    Ferencvarosi TC
    Videoton Puskas Akademia
    0 - 1
    Vòng 30
  • 26/04 20:15
    Videoton Puskas Akademia
    Fehervar Videoton
    2 - 0
    Vòng 29
  • 20/04 01:30
    Paksi SE Honlapja
    Videoton Puskas Akademia
    1 - 1
    Vòng 28
  • 12/04 19:15
    Gyori ETO
    Videoton Puskas Akademia
    0 - 0
    Vòng 27
  • 06/04 21:30
    Videoton Puskas Akademia
    MTK Hungaria
    1 - 1
    Vòng 26
  • 30/03 01:30
    Nyiregyhaza
    Videoton Puskas Akademia
    0 - 2
    Vòng 25
  • 17/03 01:30
    Videoton Puskas Akademia
    ZalaegerzsegTE 1
    0 - 1
    Vòng 24

Lịch thi đấu Videoton Puskas Akademia sắp tới

BXH VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ferencvarosi TC 33 20 9 4 64 31 33 69 T T H T T T
2 Videoton Puskas Akademia 33 20 6 7 58 38 20 66 H T H T T T
3 Paksi SE Honlapja 33 16 9 8 65 47 18 57 H B T B H H
4 Gyori ETO 33 14 11 8 49 37 12 53 T T T T H B
5 MTK Hungaria 33 13 7 13 53 47 6 46 H B H T B B
6 Diosgyor VTK 33 11 11 11 43 51 -8 44 B H H B T B
7 Ujpesti 33 9 14 10 38 44 -6 41 H H B H H T
8 Nyiregyhaza 33 9 9 15 31 52 -21 36 B T H T H H
9 Debrecin VSC 33 9 7 17 52 59 -7 34 T B H B H T
10 ZalaegerzsegTE 33 7 13 13 35 42 -7 34 B H H H H H
11 Fehervar Videoton 33 8 7 18 34 52 -18 31 H B B B B B
12 Kecskemeti TE 33 4 13 16 31 53 -22 25 H H H B B H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation