Fortuna Sittard: tin tức, thông tin website facebook

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

CLB Fortuna Sittard: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Fortuna Sittard
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1968-7-1
Bóng đá quốc gia nào? Hà Lan
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Hà Lan
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Milaanstraat 120, Bedrijvenpark Fortuna, Postbus 36, 6130 AA Sittard
Sân vận động Trendwork Stadium
Sức chứa sân vận động 12,500 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Danny Buijs
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.fortunasittard.nl
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Fortuna Sittard mới nhất

  • 15/05 01:00
    Almere City FC
    Fortuna Sittard
    1 - 0
    Vòng 33
  • 10/05 23:45
    Fortuna Sittard
    NAC Breda
    1 - 0
    Vòng 32
  • 04/05 02:00
    PSV Eindhoven
    Fortuna Sittard
    2 - 0
    Vòng 31
  • 27/04 17:15
    Fortuna Sittard
    Willem II
    0 - 0
    Vòng 30
  • 12/04 21:30
    1 Fortuna Sittard
    Feyenoord
    0 - 0
    Vòng 29
  • 05/04 23:45
    FC Twente Enschede
    Fortuna Sittard
    1 - 0
    Vòng 28
  • 30/03 00:45
    Fortuna Sittard
    Sparta Rotterdam
    0 - 2
    Vòng 27
  • 16/03 20:30
    Groningen
    Fortuna Sittard
    0 - 0
    Vòng 26
  • 08/03 22:30
    Fortuna Sittard
    Heracles Almelo
    0 - 0
    Vòng 25
  • 01/03 02:00
    RKC Waalwijk
    Fortuna Sittard
    0 - 1
    Vòng 24

Lịch thi đấu Fortuna Sittard sắp tới

BXH VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PSV Eindhoven 33 24 4 5 100 38 62 76 T T T T T T
2 AFC Ajax 33 23 6 4 65 32 33 75 T T B H B H
3 Feyenoord 33 20 8 5 76 36 40 68 T T T T B T
4 FC Utrecht 33 18 9 6 62 45 17 63 H T T T B H
5 AZ Alkmaar 33 16 8 9 57 36 21 56 B B H T T T
6 FC Twente Enschede 33 15 9 9 62 47 15 54 H H B T T B
7 Go Ahead Eagles 33 14 9 10 54 50 4 51 H H H B H T
8 NEC Nijmegen 33 11 7 15 49 45 4 40 B T B H T T
9 SC Heerenveen 33 11 7 15 40 57 -17 40 T B T T B B
10 Fortuna Sittard 33 11 7 15 37 54 -17 40 H B T B T H
11 Sparta Rotterdam 33 9 12 12 38 40 -2 39 T T H B T H
12 Groningen 33 10 9 14 40 51 -11 39 B B T T B H
13 PEC Zwolle 33 9 11 13 41 51 -10 38 H H B T H T
14 Heracles Almelo 33 9 11 13 41 61 -20 38 H T B B T B
15 NAC Breda 33 8 8 17 33 57 -24 32 B H H B B B
16 Willem II 33 6 7 20 33 55 -22 25 B B B H B B
17 RKC Waalwijk 33 5 7 21 39 71 -32 22 H B B B T B
18 Almere City FC 33 4 9 20 22 63 -41 21 H B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation