Ludogorets Razgrad II: tin tức, thông tin website facebook

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

CLB Ludogorets Razgrad II: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Ludogorets Razgrad II
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Bulgaria
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Bulgaria
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Ludogorets Razgrad II mới nhất

  • 11/05 22:00
    Ludogorets Razgrad II
    Botev Plovdiv II 2
    1 - 0
    Vòng 36
  • 07/05 22:00
    1 Strumska Slava
    Ludogorets Razgrad II 1
    0 - 1
    Vòng 35
  • 04/05 22:00
    Ludogorets Razgrad II
    Belasitsa Petrich 1
    2 - 0
    Vòng 34
  • 28/04 21:00
    Minyor Pernik
    Ludogorets Razgrad II
    0 - 1
    Vòng 33
  • 18/04 21:00
    Ludogorets Razgrad II
    Yantra Gabrovo
    0 - 0
    Vòng 32
  • 12/04 21:00
    PFK Montana
    Ludogorets Razgrad II
    0 - 0
    Vòng 31
  • 08/04 21:30
    Pirin Blagoevgrad
    Ludogorets Razgrad II
    0 - 0
    Vòng 30
  • 02/04 21:00
    Ludogorets Razgrad II
    PFC Nesebar
    1 - 0
    Vòng 29
  • 29/03 20:30
    Spartak Pleven
    Ludogorets Razgrad II
    1 - 0
    Vòng 28
  • 22/03 20:30
    Ludogorets Razgrad II
    CSKA Sofia B
    0 - 0
    Vòng 27

Lịch thi đấu Ludogorets Razgrad II sắp tới

  • 18/05 23:00
    Etar
    Ludogorets Razgrad II
    ? - ?
    Vòng 37
  • 24/05 22:00
    Ludogorets Razgrad II
    Marek Dupnitza
    ? - ?
    Vòng 38

BXH Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Dobrudzha 37 23 10 4 71 26 45 79 T B T H T T
2 PFK Montana 36 22 11 3 53 13 40 77 H T T T T H
3 Pirin Blagoevgrad 37 21 9 7 53 38 15 72 B T T H T B
4 Marek Dupnitza 36 16 11 9 41 31 10 59 T B H T T B
5 Yantra Gabrovo 36 16 10 10 51 34 17 58 H H B B T T
6 FC Dunav Ruse 36 15 13 8 46 34 12 58 B T B T H B
7 CSKA 1948 Sofia II 36 17 3 16 55 51 4 54 T B T B T B
8 Etar 36 14 10 12 48 39 9 52 B H H T H T
9 Belasitsa Petrich 36 15 7 14 37 41 -4 52 H H T B B B
10 Ludogorets Razgrad II 36 13 11 12 52 39 13 50 H H H T T T
11 CSKA Sofia B 36 12 12 12 46 39 7 48 H H B B B B
12 Lokomotiv Gorna Oryahovitsa 36 14 6 16 38 40 -2 48 T B T B T T
13 Spartak Pleven 36 13 9 14 34 41 -7 48 B H B B H T
14 Fratria 36 12 9 15 42 46 -4 45 H T H B B T
15 Minyor Pernik 36 10 7 19 30 53 -23 37 T B H B B B
16 Sportist Svoge 36 8 12 16 22 37 -15 36 T H H T B T
17 Litex Lovech 36 8 8 20 19 42 -23 32 B T B B H B
18 Strumska Slava 36 4 16 16 22 47 -25 28 H H T H B H
19 Botev Plovdiv II 36 8 4 24 30 65 -35 28 B B T T B B
20 PFC Nesebar 36 5 12 19 27 61 -34 27 H T B H T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation