Litex Lovech: tin tức, thông tin website facebook
CLB Litex Lovech: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Litex Lovech |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1921 |
Bóng đá quốc gia nào? | Bulgaria |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Bulgaria |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Angel BONCHEV Gradski stadion ul. Khan Kubreat 5 PK 10 BG-5500 LOVECH Bulgaria |
Sân vận động | Lovech |
Sức chứa sân vận động | 7,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fclitex-lovech.bg/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Litex Lovech mới nhất
-
24/05 22:00FratriaLitex Lovech1 - 0Vòng 38
-
17/05 22:00Litex LovechSportist Svoge0 - 0Vòng 37
-
11/05 22:00FC DobrudzhaLitex Lovech1 - 0Vòng 36
-
08/05 22:00Litex LovechPirin Blagoevgrad0 - 0Vòng 35
-
03/05 22:00Litex LovechFC Dunav Ruse0 - 1Vòng 34
-
29/04 21:00CSKA 1948 Sofia IILitex Lovech1 - 0Vòng 33
-
18/04 21:00Litex LovechLokomotiv Gorna Oryahovitsa0 - 0Vòng 32
-
13/04 21:00Marek DupnitzaLitex Lovech2 - 0Vòng 31
-
06/04 21:00Litex LovechEtar0 - 0Vòng 30
-
03/04 21:00Botev Plovdiv IILitex Lovech0 - 0Vòng 29
Lịch thi đấu Litex Lovech sắp tới
BXH Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Dobrudzha | 38 | 24 | 10 | 4 | 74 | 26 | 48 | 82 | B T H T T T |
2 | PFK Montana | 38 | 22 | 12 | 4 | 53 | 15 | 38 | 78 | T T T H H B |
3 | Pirin Blagoevgrad | 38 | 21 | 9 | 8 | 55 | 41 | 14 | 72 | T T H T B B |
4 | Marek Dupnitza | 38 | 18 | 11 | 9 | 44 | 31 | 13 | 65 | H T T B T T |
5 | Yantra Gabrovo | 38 | 18 | 10 | 10 | 59 | 37 | 22 | 64 | B B T T T T |
6 | FC Dunav Ruse | 38 | 17 | 13 | 8 | 52 | 35 | 17 | 64 | B T H B T T |
7 | Etar | 38 | 15 | 11 | 12 | 51 | 40 | 11 | 56 | H T H T H T |
8 | Belasitsa Petrich | 38 | 16 | 8 | 14 | 42 | 45 | -3 | 56 | T B B B H T |
9 | CSKA 1948 Sofia II | 38 | 17 | 4 | 17 | 55 | 52 | 3 | 55 | T B T B H B |
10 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 38 | 15 | 7 | 16 | 41 | 41 | 0 | 52 | T B T T T H |
11 | Ludogorets Razgrad II | 38 | 13 | 12 | 13 | 53 | 42 | 11 | 51 | H T T T H B |
12 | Spartak Pleven | 38 | 14 | 9 | 15 | 35 | 43 | -8 | 51 | B B H T B T |
13 | CSKA Sofia B | 38 | 12 | 13 | 13 | 47 | 41 | 6 | 49 | B B B B H B |
14 | Fratria | 38 | 13 | 9 | 16 | 45 | 50 | -5 | 48 | H B B T B T |
15 | Minyor Pernik | 38 | 11 | 8 | 19 | 36 | 56 | -20 | 41 | H B B B H T |
16 | Sportist Svoge | 38 | 8 | 13 | 17 | 22 | 40 | -18 | 37 | H T B T H B |
17 | Litex Lovech | 38 | 8 | 9 | 21 | 19 | 45 | -26 | 33 | B B H B H B |
18 | Botev Plovdiv II | 38 | 8 | 5 | 25 | 33 | 70 | -37 | 29 | T T B B H B |
19 | Strumska Slava | 38 | 4 | 16 | 18 | 23 | 54 | -31 | 28 | T H B H B B |
20 | PFC Nesebar | 38 | 5 | 13 | 20 | 28 | 63 | -35 | 28 | B H T B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation