Belasitsa Petrich: tin tức, thông tin website facebook

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

CLB Belasitsa Petrich: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Belasitsa Petrich
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1923
Bóng đá quốc gia nào? Bulgaria
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Bulgaria
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Stadionska 2 Tzar Samuil stadium BG-2850 PETRICH
Sân vận động Tsar Samuil
Sức chứa sân vận động 12,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://rondia-bg.com/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Belasitsa Petrich mới nhất

  • 24/05 22:00
    Pirin Blagoevgrad
    Belasitsa Petrich
    1 - 1
    Vòng 38
  • 17/05 22:00
    Belasitsa Petrich
    Minyor Pernik
    1 - 1
    Vòng 37
  • 12/05 22:00
    1 Yantra Gabrovo
    Belasitsa Petrich
    0 - 0
    Vòng 36
  • 08/05 21:30
    Belasitsa Petrich
    PFK Montana
    0 - 1
    Vòng 35
  • 04/05 22:00
    Ludogorets Razgrad II
    Belasitsa Petrich 1
    2 - 0
    Vòng 34
  • 26/04 21:00
    1 Belasitsa Petrich
    PFC Nesebar
    0 - 0
    Vòng 33
  • 18/04 21:00
    Spartak Pleven
    Belasitsa Petrich
    0 - 0
    Vòng 32
  • 13/04 21:00
    Belasitsa Petrich
    CSKA Sofia B 1
    1 - 0
    Vòng 31
  • 09/04 21:00
    Fratria
    Belasitsa Petrich
    3 - 1
    Vòng 30
  • 04/04 21:00
    Belasitsa Petrich
    Sportist Svoge
    0 - 0
    Vòng 29

Lịch thi đấu Belasitsa Petrich sắp tới

BXH Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Dobrudzha 38 24 10 4 74 26 48 82 B T H T T T
2 PFK Montana 38 22 12 4 53 15 38 78 T T T H H B
3 Pirin Blagoevgrad 38 21 9 8 55 41 14 72 T T H T B B
4 Marek Dupnitza 38 18 11 9 44 31 13 65 H T T B T T
5 Yantra Gabrovo 38 18 10 10 59 37 22 64 B B T T T T
6 FC Dunav Ruse 38 17 13 8 52 35 17 64 B T H B T T
7 Etar 38 15 11 12 51 40 11 56 H T H T H T
8 Belasitsa Petrich 38 16 8 14 42 45 -3 56 T B B B H T
9 CSKA 1948 Sofia II 38 17 4 17 55 52 3 55 T B T B H B
10 Lokomotiv Gorna Oryahovitsa 38 15 7 16 41 41 0 52 T B T T T H
11 Ludogorets Razgrad II 38 13 12 13 53 42 11 51 H T T T H B
12 Spartak Pleven 38 14 9 15 35 43 -8 51 B B H T B T
13 CSKA Sofia B 38 12 13 13 47 41 6 49 B B B B H B
14 Fratria 38 13 9 16 45 50 -5 48 H B B T B T
15 Minyor Pernik 38 11 8 19 36 56 -20 41 H B B B H T
16 Sportist Svoge 38 8 13 17 22 40 -18 37 H T B T H B
17 Litex Lovech 38 8 9 21 19 45 -26 33 B B H B H B
18 Botev Plovdiv II 38 8 5 25 33 70 -37 29 T T B B H B
19 Strumska Slava 38 4 16 18 23 54 -31 28 T H B H B B
20 PFC Nesebar 38 5 13 20 28 63 -35 28 B H T B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation