Internacional RS: tin tức, thông tin website facebook
CLB Internacional RS: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Internacional RS |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1909-4-4 |
Bóng đá quốc gia nào? | Brazil |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Brazil |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Sport Club Internacional Avenida Padre Cacique, 891 Porto Alegre(RS) CEP-90810-240 Brazil |
Sân vận động | Estadio Beira-Rio |
Sức chứa sân vận động | 58,306 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Eduardo Germon Coudet |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.internacional.com.br/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Internacional RS mới nhất
-
16/05 05:00Nacional MontevideoInternacional RS0 - 1F
-
09/05 07:30Atletico Nacional MedellinInternacional RS1 - 0F
-
23/04 07:30Internacional RSNacional Montevideo1 - 3F
-
12/05 06:00Botafogo RJInternacional RS2 - 0Vòng 8
-
04/05 04:30Corinthians Paulista (SP)Internacional RS 11 - 2Vòng 7
-
27/04 02:00Internacional RSJuventude2 - 1Vòng 6
-
20/04 07:00Gremio (RS)Internacional RS1 - 0Vòng 5
-
17/04 05:30Internacional RSPalmeiras0 - 0Vòng 4
-
14/04 06:00FortalezaInternacional RS0 - 0Vòng 3
-
30/04 05:00Internacional RSMaracana CE0 - 0
Lịch thi đấu Internacional RS sắp tới
-
19/05 06:30Internacional RSMirassol? - ?Vòng 9
-
26/05 02:00Sport Club do RecifeInternacional RS? - ?Vòng 10
-
02/06 03:00Internacional RSFluminense RJ? - ?Vòng 11
-
12/06 03:00Atletico MineiroInternacional RS? - ?Vòng 12
-
14/07 03:00Internacional RSVitoria BA? - ?Vòng 13
-
18/07 03:00BahiaInternacional RS? - ?Vòng 14
-
21/07 03:00Internacional RSCeara? - ?Vòng 15
-
25/07 03:00SantosInternacional RS? - ?Vòng 16
-
23/05 05:00Maracana CEInternacional RS? - ?
-
29/05 05:00Internacional RSBahia? - ?F
BXH VĐQG Brazil mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 8 | 6 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 19 | T T T B T T |
2 | Flamengo | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 4 | 13 | 17 | T T H T B T |
3 | Bragantino | 8 | 5 | 2 | 1 | 10 | 6 | 4 | 17 | T T T T T H |
4 | Cruzeiro | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 7 | 6 | 16 | H T B T T T |
5 | Fluminense RJ | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 10 | 0 | 13 | T T H B T B |
6 | Ceara | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 7 | 2 | 12 | B T B H T H |
7 | Atletico Mineiro | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 10 | 0 | 12 | H B T H T T |
8 | Bahia | 8 | 3 | 3 | 2 | 7 | 8 | -1 | 12 | H B T T T B |
9 | Botafogo RJ | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 5 | 5 | 11 | B H B T B T |
10 | Corinthians Paulista (SP) | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 14 | -3 | 10 | B B T B T B |
11 | Fortaleza | 8 | 2 | 4 | 2 | 10 | 5 | 5 | 10 | H B B H H T |
12 | Mirassol | 8 | 2 | 4 | 2 | 13 | 11 | 2 | 10 | H T H H B T |
13 | Internacional RS | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 12 | -2 | 9 | H B H T B B |
14 | Vitoria BA | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 11 | -2 | 9 | H T H H B T |
15 | Gremio (RS) | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 12 | -5 | 9 | B B H H T H |
16 | Sao Paulo | 8 | 1 | 6 | 1 | 6 | 6 | 0 | 9 | H H T H H B |
17 | Vasco da Gama | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 11 | -4 | 7 | T B H B B B |
18 | Juventude | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 20 | -13 | 7 | T B H B B B |
19 | Santos | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 10 | -3 | 5 | B T B B B H |
20 | Sport Club do Recife | 8 | 0 | 2 | 6 | 4 | 14 | -10 | 2 | B B B H B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation