GOSK Gabela: tin tức, thông tin website facebook
CLB GOSK Gabela: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | GOSK Gabela |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Bosnia-Herzegovina |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bosnia-Herzegovina |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Stadium Perica-Pero Pavlovic |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả GOSK Gabela mới nhất
-
24/05 01:00SlobodaGOSK Gabela2 - 1Vòng 32
-
17/05 21:00FK Igman KonjicGOSK Gabela0 - 0Vòng 31
-
12/05 00:45GOSK GabelaPosusje0 - 2Vòng 30
-
05/05 00:45Radnik BijeljinaGOSK Gabela2 - 0Vòng 29
-
27/04 22:30GOSK GabelaFK Velez Mostar0 - 1Vòng 28
-
23/04 23:00NK Siroki BrijegGOSK Gabela 11 - 0Vòng 27
-
18/04 23:00GOSK GabelaFK Sloga Doboj0 - 0Vòng 26
-
12/04 22:00FK ZeljeznicarGOSK Gabela2 - 0Vòng 25
-
06/04 01:45GOSK GabelaSarajevo0 - 0Vòng 24
-
30/03 02:45Borac Banja LukaGOSK Gabela 10 - 0Vòng 23
Lịch thi đấu GOSK Gabela sắp tới
-
30/05 22:00GOSK GabelaHSK Zrinjski Mostar? - ?Vòng 33
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 32 | 26 | 4 | 2 | 70 | 14 | 56 | 82 | T T T T T T |
2 | Borac Banja Luka | 32 | 25 | 3 | 4 | 57 | 13 | 44 | 78 | B T T T B T |
3 | Sarajevo | 32 | 17 | 11 | 4 | 57 | 23 | 34 | 62 | H T T B H H |
4 | FK Zeljeznicar | 32 | 19 | 5 | 8 | 53 | 37 | 16 | 62 | T B T T B T |
5 | FK Sloga Doboj | 32 | 13 | 5 | 14 | 35 | 42 | -7 | 44 | B B B B T B |
6 | NK Siroki Brijeg | 32 | 12 | 7 | 13 | 40 | 45 | -5 | 43 | T B B T T T |
7 | Radnik Bijeljina | 32 | 12 | 4 | 16 | 43 | 50 | -7 | 40 | T H T B T H |
8 | FK Velez Mostar | 32 | 9 | 12 | 11 | 42 | 39 | 3 | 39 | H T B B H B |
9 | Posusje | 32 | 9 | 8 | 15 | 33 | 38 | -5 | 35 | B H T T B B |
10 | FK Igman Konjic | 32 | 8 | 5 | 19 | 30 | 65 | -35 | 29 | H H B H B B |
11 | GOSK Gabela | 32 | 3 | 4 | 25 | 25 | 74 | -49 | 13 | B B B B T H |
12 | Sloboda | 32 | 1 | 8 | 23 | 21 | 66 | -45 | 11 | H H B H B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation