FK Zeljeznicar: tin tức, thông tin website facebook

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

CLB FK Zeljeznicar: Thông tin mới nhất

Tên chính thức FK Zeljeznicar
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1921
Bóng đá quốc gia nào? Bosnia-Herzegovina
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Bosnia-Herzegovina
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Ulica Ferhadija 30 BA-71000 SARAJEVO
Sân vận động Grbavica
Sức chứa sân vận động 20,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.fkzeljeznicar.net
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả FK Zeljeznicar mới nhất

  • 31/05 22:00
    Radnik Bijeljina
    FK Zeljeznicar
    0 - 0
    Vòng 33
  • 25/05 20:00
    FK Zeljeznicar
    FK Velez Mostar
    1 - 0
    Vòng 32
  • 19/05 00:45
    NK Siroki Brijeg
    FK Zeljeznicar
    2 - 0
    Vòng 31
  • 11/05 22:30
    FK Zeljeznicar
    FK Sloga Doboj
    0 - 0
    Vòng 30
  • 04/05 20:00
    FK Zeljeznicar
    Sloboda
    1 - 1
    Vòng 29
  • 27/04 20:00
    Sarajevo
    FK Zeljeznicar
    1 - 0
    Vòng 28
  • 24/04 01:45
    FK Zeljeznicar
    Borac Banja Luka
    0 - 0
    Vòng 27
  • 19/04 22:30
    HSK Zrinjski Mostar
    FK Zeljeznicar
    5 - 0
    Vòng 26
  • 12/04 22:00
    FK Zeljeznicar
    GOSK Gabela
    2 - 0
    Vòng 25
  • 16/04 22:30
    FK Zeljeznicar
    NK Siroki Brijeg
    1 - 0

Lịch thi đấu FK Zeljeznicar sắp tới

BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 HSK Zrinjski Mostar 33 26 4 3 72 17 55 82 T T T T T B
2 Borac Banja Luka 33 26 3 4 58 13 45 81 T T T B T T
3 Sarajevo 33 18 11 4 59 24 35 65 T T B H H T
4 FK Zeljeznicar 33 20 5 8 55 38 17 65 B T T B T T
5 NK Siroki Brijeg 33 13 7 13 43 46 -3 46 B B T T T T
6 FK Sloga Doboj 33 13 5 15 35 45 -10 44 B B B T B B
7 FK Velez Mostar 33 10 12 11 45 39 6 42 T B B H B T
8 Radnik Bijeljina 33 12 4 17 44 52 -8 40 H T B T H B
9 Posusje 33 9 8 16 34 40 -6 35 H T T B B B
10 FK Igman Konjic 33 8 5 20 30 66 -36 29 H B H B B B
11 GOSK Gabela 33 4 4 25 28 76 -48 16 B B B T H T
12 Sloboda 33 1 8 24 22 69 -47 11 H B H B H B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation