Vitoria Guimaraes: tin tức, thông tin website facebook

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

CLB Vitoria Guimaraes: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Vitoria Guimaraes
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1922-9-22
Bóng đá quốc gia nào? Bồ Đào Nha
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Bồ Đào Nha
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Vitoria Sport Clube Complexo Desportivo Dr. Antonio Pimenta Machado Apartado 505 PT-4802-914 GUIMARAES Portugal
Sân vận động Estadio D. Afonso Henriques
Sức chứa sân vận động 30,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Paulo Turra
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.vitoriasc.pt
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Vitoria Guimaraes mới nhất

  • 18/05 00:00
    Sporting CP
    Vitoria Guimaraes
    0 - 0
    Vòng 34
  • 12/05 00:00
    Vitoria Guimaraes
    SC Farense
    0 - 1
    Vòng 33
  • 03/05 21:30
    Nacional da Madeira
    Vitoria Guimaraes
    0 - 1
    Vòng 32
  • 28/04 00:00
    Vitoria Guimaraes
    Rio Ave
    3 - 0
    Vòng 31
  • 20/04 02:30
    Vitoria Guimaraes
    Benfica
    0 - 1
    Vòng 30
  • 12/04 02:15
    Gil Vicente
    Vitoria Guimaraes
    0 - 0
    Vòng 29
  • 06/04 02:30
    Vitoria Guimaraes
    Santa Clara
    1 - 0
    Vòng 28
  • 31/03 02:30
    Moreirense
    Vitoria Guimaraes
    1 - 1
    Vòng 27
  • 17/03 03:30
    Vitoria Guimaraes
    Estrela da Amadora
    1 - 0
    Vòng 26
  • 14/03 03:00
    Vitoria Guimaraes
    Betis
    0 - 2

Lịch thi đấu Vitoria Guimaraes sắp tới

BXH VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sporting CP 34 25 7 2 88 27 61 82 T T T T H T
2 Benfica 34 25 5 4 84 28 56 80 H T T T H H
3 FC Porto 34 22 5 7 65 30 35 71 T T B T T T
4 Sporting Braga 34 19 9 6 55 30 25 66 T T H H B H
5 Santa Clara 34 17 6 11 36 32 4 57 B H T H T T
6 Vitoria Guimaraes 34 14 12 8 47 37 10 54 T B T T B B
7 FC Famalicao 34 12 11 11 44 39 5 47 T B H B B T
8 Estoril 34 12 10 12 48 53 -5 46 B B T B H T
9 Casa Pia AC 34 12 9 13 39 44 -5 45 B H B H T B
10 Moreirense 34 10 10 14 42 50 -8 40 B B H B H T
11 Rio Ave 34 9 11 14 39 55 -16 38 T H B T H H
12 FC Arouca 34 9 11 14 35 49 -14 38 H T B H H T
13 Gil Vicente 34 8 10 16 34 47 -13 34 B T T B H H
14 Nacional da Madeira 34 9 7 18 32 50 -18 34 T B H B H B
15 Estrela da Amadora 34 7 8 19 24 50 -26 29 B B T B B B
16 AVS Futebol SAD 34 5 12 17 25 60 -35 27 B H B B T B
17 SC Farense 34 6 9 19 25 46 -21 27 T B B T T B
18 Boavista FC 34 6 6 22 24 59 -35 24 B T B T B B

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation