Dinamo-BGUFK Minsk (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Dinamo-BGUFK Minsk (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Dinamo-BGUFK Minsk (W) |
Tên khác | Dinamo-BGUFK Minsk Nữ |
Biệt danh | Dinamo-BGUFK Minsk Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Belarus |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Belarus nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Dinamo-BGUFK Minsk (W) mới nhất
-
22/05 20:00Dinamo-BGUFK Minsk NữFC Gomel Nữ3 - 0Vòng 12
-
18/05 22:00Dinamo-BGUFK Minsk NữABFF U19 Nữ2 - 0Vòng 11
-
13/05 20:00Lokomotiv Vitebsk NữDinamo-BGUFK Minsk Nữ1 - 2Vòng 10
-
08/05 23:00Dinamo-BGUFK Minsk NữEnergetik-BGU Minsk Nữ0 - 0Vòng 9
-
03/05 20:00Dnepr Mogilev NữDinamo-BGUFK Minsk Nữ0 - 0Vòng 8
-
27/04 20:00Dinamo-BGUFK Minsk NữDyussh Polesgu Nữ4 - 0Vòng 7
-
23/04 21:00Belshina (W)Dinamo-BGUFK Minsk Nữ0 - 4Vòng 6
-
18/04 20:00Dinamo-BGUFK Minsk NữDinamo Brest Nữ0 - 0Vòng 5
-
13/04 21:00FK Minsk NữDinamo-BGUFK Minsk Nữ0 - 1Vòng 4
-
27/03 21:00Dinamo-BGUFK Minsk NữNaftan Novopolock(W)1 - 0Vòng 3
Lịch thi đấu Dinamo-BGUFK Minsk (W) sắp tới
-
25/09 18:00Smorgon (W)Dinamo-BGUFK Minsk (w)? - ?Vòng 21
-
14/06 19:00Naftan Novopolock(W)Dinamo-BGUFK Minsk Nữ? - ?Vòng 14
-
21/06 19:00Dinamo-BGUFK Minsk NữFK Minsk Nữ? - ?Vòng 15
-
05/07 19:00Dinamo Brest NữDinamo-BGUFK Minsk Nữ? - ?Vòng 16
-
12/07 19:00Dinamo-BGUFK Minsk NữBelshina (W)? - ?Vòng 17
-
19/07 19:00Dyussh Polesgu NữDinamo-BGUFK Minsk Nữ? - ?Vòng 18
-
26/07 19:00Dinamo-BGUFK Minsk NữDnepr Mogilev Nữ? - ?Vòng 19
-
30/07 19:00Energetik-BGU Minsk NữDinamo-BGUFK Minsk Nữ? - ?Vòng 20
-
03/08 19:00Dinamo-BGUFK Minsk NữLokomotiv Vitebsk Nữ? - ?Vòng 21
-
09/08 19:00ABFF U19 NữDinamo-BGUFK Minsk Nữ? - ?Vòng 22
BXH VĐQG Belarus nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo-BGUFK Minsk (W) | 11 | 10 | 1 | 0 | 46 | 3 | 43 | 31 | T H T T T T |
2 | FK Minsk (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 60 | 8 | 52 | 25 | T T T B T T |
3 | Dnepr Mogilev (W) | 10 | 6 | 4 | 0 | 21 | 9 | 12 | 22 | T H H T T H |
4 | Lokomotiv Vitebsk (W) | 11 | 6 | 3 | 2 | 23 | 15 | 8 | 21 | T T T B H B |
5 | Dinamo Brest (W) | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 9 | 8 | 18 | T B T T H H |
6 | ABFF U19 (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 14 | -3 | 14 | B T B T B B |
7 | Energetik-BGU Minsk (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 24 | 15 | 9 | 13 | B T B T B H |
8 | Naftan Novopolock(W) | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 24 | -14 | 8 | T B B B H T |
9 | Belshina (W) | 10 | 2 | 1 | 7 | 8 | 38 | -30 | 7 | T B B B B T |
10 | Dyussh Polesgu (W) | 10 | 2 | 0 | 8 | 5 | 38 | -33 | 6 | T B T B B B |
11 | FC Gomel (W) | 11 | 0 | 2 | 9 | 8 | 60 | -52 | 2 | B H B B B B |