Polonia Warszawa: tin tức, thông tin website facebook

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

CLB Polonia Warszawa: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Polonia Warszawa
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1915-10-8
Bóng đá quốc gia nào? Ba Lan
Giải bóng đá VĐQG Hạng nhất Ba Lan
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Konwiktorska 6 PL - 00206 WARSZAWA
Sân vận động Konwiktorska
Sức chứa sân vận động 7,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.kppolonia.com.pl/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Polonia Warszawa mới nhất

  • 17/05 22:30
    Polonia Warszawa
    LKS Lodz
    0 - 0
    Vòng 33
  • 10/05 19:30
    Stal Rzeszow
    Polonia Warszawa
    0 - 2
    Vòng 32
  • 03/05 22:30
    Polonia Warszawa
    Stal Stalowa Wola 1
    1 - 3
    Vòng 31
  • 26/04 22:30
    GKS Tychy
    Polonia Warszawa
    1 - 1
    Vòng 30
  • 20/04 00:30
    Polonia Warszawa
    Wisla Plock
    0 - 0
    Vòng 29
  • 15/04 00:00
    1 LKS Nieciecza
    Polonia Warszawa
    0 - 1
    Vòng 28
  • 10/04 01:30
    Polonia Warszawa
    Pogon Siedlce
    2 - 0
    Vòng 27
  • 05/04 22:30
    Odra Opole
    Polonia Warszawa
    0 - 0
    Vòng 26
  • 29/03 23:30
    Polonia Warszawa
    Chrobry Glogow
    1 - 2
    Vòng 25
  • 21/03 18:00
    Polonia Warszawa
    Widzew lodz
    1 - 0

Lịch thi đấu Polonia Warszawa sắp tới

  • 25/05 22:30
    Ruch Chorzow
    Polonia Warszawa
    ? - ?
    Vòng 34

BXH Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Arka Gdynia 33 20 9 4 60 24 36 69 H T H T B H
2 LKS Nieciecza 32 19 8 5 64 37 27 65 T B T H B T
3 Wisla Plock 33 17 10 6 56 37 19 61 T H B T T H
4 Wisla Krakow 33 17 8 8 60 32 28 59 T T H B T T
5 Miedz Legnica 32 16 8 8 54 39 15 56 T H T H T B
6 Polonia Warszawa 33 16 7 10 45 36 9 55 T H H B T B
7 GKS Tychy 33 12 14 7 44 35 9 50 T T H H B H
8 Znicz Pruszkow 33 13 10 10 49 41 8 49 B B T H T T
9 Gornik Leczna 33 12 12 9 46 39 7 48 T T H B B H
10 LKS Lodz 33 13 8 12 48 38 10 47 B B T T T T
11 Ruch Chorzow 32 13 7 12 47 43 4 46 B B T T T B
12 Stal Rzeszow 33 9 8 16 42 56 -14 35 H B B B B B
13 Kotwica Kolobrzeg 33 6 12 15 28 50 -22 30 H B T T B H
14 Odra Opole 33 7 9 17 31 59 -28 30 B T H B T B
15 Chrobry Glogow 32 7 8 17 33 57 -24 29 B H B H B T
16 Pogon Siedlce 33 6 9 18 36 52 -16 27 T B H T T H
17 Warta Poznan 33 6 6 21 21 54 -33 24 B B B B B T
18 Stal Stalowa Wola 33 4 11 18 27 62 -35 23 T H B T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation