OKS Stomil Olsztyn: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

CLB OKS Stomil Olsztyn: Thông tin mới nhất

Tên chính thức OKS Stomil Olsztyn
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1945-7-15
Bóng đá quốc gia nào? Ba Lan
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Ba Lan
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động OSiR Stadium
Sức chứa sân vận động 16,800 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Adrian Stawski
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.stomilolsztyn.com/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả OKS Stomil Olsztyn mới nhất

Lịch thi đấu OKS Stomil Olsztyn sắp tới

  • 21/10 22:59
    OKS Stomil Olsztyn
    Podbeskidzie Bielsko-Biala
    ? - ?
  • 24/05 17:00
    OKS Stomil Olsztyn
    Victoria Sulejowek
    ? - ?
  • 28/05 23:00
    Wigry Suwalki
    OKS Stomil Olsztyn
    ? - ?

BXH Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Polonia Bytom 31 22 4 5 67 31 36 70 T B T T T T
2 Pogon Grodzisk Mazowiecki 31 21 5 5 59 31 28 68 T B H B T B
3 KS Wieczysta Krakow 31 18 5 8 60 25 35 59 T H B B B H
4 Chojniczanka Chojnice 31 17 7 7 42 24 18 58 H T H T T H
5 Podbeskidzie Bielsko-Biala 31 12 9 10 39 34 5 45 H H T T H T
6 Swit Szczecin 30 12 8 10 52 50 2 44 T B H H T T
7 Hutnik Krakow 31 12 7 12 40 55 -15 43 H T T B B B
8 LKS Lodz II 31 11 8 12 40 44 -4 41 B T B T H T
9 Zaglebie Sosnowiec 31 11 8 12 44 49 -5 41 B H B B H B
10 KP Calisia Kalisz 30 12 5 13 31 37 -6 41 B B T B T T
11 Resovia Rzeszow 31 11 7 13 42 45 -3 40 T B T T H B
12 Olimpia Grudziadz 31 11 6 14 40 44 -4 39 H T B T B T
13 Wisla Pulawy 31 12 2 17 44 65 -21 38 T T B T B T
14 GKS Jastrzebie 31 10 5 16 31 32 -1 35 B B T B T T
15 Zaglebie Lubin B 32 9 7 16 54 56 -2 34 T T B T B B
16 Rekord Bielsko-Biala 30 7 11 12 43 49 -6 32 H H T H B B
17 Skra Czestochowa 31 9 3 19 28 53 -25 30 B B T B H B
18 Olimpia Elblag 31 4 7 20 27 59 -32 19 H B B B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation