Legia Warszawa: tin tức, thông tin website facebook

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

CLB Legia Warszawa: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Legia Warszawa
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1916
Bóng đá quốc gia nào? Ba Lan
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Ba Lan
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Centralny Wojskowy Klub Sportowy Legia Warszawa Edward TRYLNIK Lazienkowska 3 00-449 Warszawa Poland
Sân vận động Warsaw National Stadium
Sức chứa sân vận động 15,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Kosta Runjaic
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.legia.com.pl/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Legia Warszawa mới nhất

Lịch thi đấu Legia Warszawa sắp tới

  • 03/07 17:00
    Jagiellonia Bialystok
    Legia Warszawa
    ? - ?
  • 18/05 19:45
    Cracovia Krakow
    Legia Warszawa
    ? - ?
    Vòng 33
  • 24/05 22:30
    Legia Warszawa
    Stal Mielec
    ? - ?
    Vòng 34

BXH VĐQG Ba Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 32 21 3 8 65 29 36 66 T T T H T T
2 Rakow Czestochowa 33 19 9 5 49 22 27 66 T B T T B H
3 Jagiellonia Bialystok 33 17 9 7 55 41 14 60 T B B H T H
4 Pogon Szczecin 33 17 6 10 58 39 19 57 B T T B T H
5 Legia Warszawa 32 15 8 9 57 40 17 53 T B T T B T
6 Gornik Zabrze 33 13 7 13 42 38 4 46 B H H H T B
7 Cracovia Krakow 32 12 9 11 53 51 2 45 H B B T B B
8 Piast Gliwice 33 11 12 10 37 35 2 45 T H B H T T
9 GKS Katowice 32 13 6 13 44 43 1 45 B T T B B T
10 Korona Kielce 33 11 11 11 36 44 -8 44 T H T T B H
11 Motor Lublin 32 12 7 13 44 57 -13 43 H B T B B B
12 Radomiak Radom 33 11 8 14 46 49 -3 41 B H H H T H
13 Widzew lodz 32 10 7 15 35 47 -12 37 T B B H B B
14 Lechia Gdansk 33 10 7 16 42 56 -14 37 T B T T T H
15 Zaglebie Lubin 32 10 6 16 32 48 -16 36 T T T H B T
16 Stal Mielec 33 7 9 17 37 54 -17 30 B H H B T H
17 Slask Wroclaw 33 6 11 16 37 52 -15 29 T B B T B H
18 Puszcza Niepolomice 32 6 9 17 36 60 -24 27 H B H B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation