Korona Kielce: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Korona Kielce: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Korona Kielce
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1973-7-10
Bóng đá quốc gia nào? Ba Lan
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Ba Lan
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Strycharska 6, 25-659 Kielce
Sân vận động Stadion Piłkarski
Sức chứa sân vận động 15,500 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Leszek Ojrzynski
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.korona-kielce.pl/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Korona Kielce mới nhất

  • 11/05 17:15
    Lechia Gdansk
    Korona Kielce
    2 - 0
    Vòng 32
  • 06/05 00:00
    Korona Kielce
    GKS Katowice 1
    1 - 0
    Vòng 31
  • 27/04 17:15
    Korona Kielce
    Jagiellonia Bialystok
    1 - 1
    Vòng 30
  • 19/04 17:15
    Piast Gliwice
    Korona Kielce
    0 - 1
    Vòng 29
  • 12/04 01:40
    Korona Kielce
    Widzew lodz
    0 - 0
    Vòng 28
  • 06/04 01:15
    Lech Poznan
    Korona Kielce
    1 - 0
    Vòng 27
  • 30/03 17:15
    Korona Kielce
    Radomiak Radom
    1 - 1
    Vòng 26
  • 16/03 20:45
    Zaglebie Lubin
    Korona Kielce
    1 - 0
    Vòng 25
  • 08/03 00:00
    Korona Kielce
    Puszcza Niepolomice
    1 - 1
    Vòng 24
  • 01/03 20:45
    Stal Mielec
    Korona Kielce
    0 - 0
    Vòng 23

Lịch thi đấu Korona Kielce sắp tới

BXH VĐQG Ba Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 32 21 3 8 65 29 36 66 T T T H T T
2 Rakow Czestochowa 32 19 8 5 48 21 27 65 H T B T T B
3 Jagiellonia Bialystok 32 17 8 7 54 40 14 59 H T B B H T
4 Pogon Szczecin 32 17 5 10 55 36 19 56 T B T T B T
5 Legia Warszawa 32 15 8 9 57 40 17 53 T B T T B T
6 Gornik Zabrze 32 13 7 12 42 36 6 46 B B H H H T
7 Cracovia Krakow 32 12 9 11 53 51 2 45 H B B T B B
8 GKS Katowice 32 13 6 13 44 43 1 45 B T T B B T
9 Korona Kielce 32 11 10 11 35 43 -8 43 B T H T T B
10 Motor Lublin 32 12 7 13 44 57 -13 43 H B T B B B
11 Piast Gliwice 32 10 12 10 35 35 0 42 H T H B H T
12 Radomiak Radom 32 11 7 14 44 47 -3 40 B B H H H T
13 Widzew lodz 32 10 7 15 35 47 -12 37 T B B H B B
14 Lechia Gdansk 32 10 6 16 39 53 -14 36 B T B T T T
15 Zaglebie Lubin 32 10 6 16 32 48 -16 36 T T T H B T
16 Stal Mielec 32 7 8 17 35 52 -17 29 H B H H B T
17 Slask Wroclaw 32 6 10 16 36 51 -15 28 H T B B T B
18 Puszcza Niepolomice 32 6 9 17 36 60 -24 27 H B H B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation