Cracovia Krakow: tin tức, thông tin website facebook

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

CLB Cracovia Krakow: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Cracovia Krakow
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1906-6-13
Bóng đá quốc gia nào? Ba Lan
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Ba Lan
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Wielicka 101 30-552 Krakow
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Jacek Zielinski
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website www.cracoviakrakow.com
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Cracovia Krakow mới nhất

  • 18/05 19:45
    Cracovia Krakow
    Legia Warszawa
    1 - 1
    Vòng 33
  • 11/05 19:45
    GKS Katowice
    Cracovia Krakow
    1 - 1
    Vòng 32
  • 04/05 19:45
    Cracovia Krakow
    Lechia Gdansk
    0 - 0
    Vòng 31
  • 26/04 22:30
    1 Motor Lublin
    Cracovia Krakow 1
    0 - 0
    Vòng 30
  • 22/04 01:15
    Lech Poznan
    Cracovia Krakow
    1 - 0
    Vòng 29
  • 12/04 22:30
    Cracovia Krakow
    Slask Wroclaw
    1 - 1
    Vòng 28
  • 04/04 23:00
    Stal Mielec
    Cracovia Krakow
    1 - 0
    Vòng 27
  • 29/03 20:45
    Cracovia Krakow
    Puszcza Niepolomice 1
    2 - 1
    Vòng 26
  • 15/03 02:30
    Pogon Szczecin
    Cracovia Krakow 1
    2 - 2
    Vòng 25
  • 08/03 20:45
    Cracovia Krakow
    Radomiak Radom
    1 - 0
    Vòng 24

Lịch thi đấu Cracovia Krakow sắp tới

BXH VĐQG Ba Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 32 21 3 8 65 29 36 66 T T T H T T
2 Rakow Czestochowa 33 19 9 5 49 22 27 66 T B T T B H
3 Jagiellonia Bialystok 33 17 9 7 55 41 14 60 T B B H T H
4 Pogon Szczecin 33 17 6 10 58 39 19 57 B T T B T H
5 Legia Warszawa 32 15 8 9 57 40 17 53 T B T T B T
6 Gornik Zabrze 33 13 7 13 42 38 4 46 B H H H T B
7 Motor Lublin 33 13 7 13 45 57 -12 46 B T B B B T
8 Cracovia Krakow 32 12 9 11 53 51 2 45 H B B T B B
9 Piast Gliwice 33 11 12 10 37 35 2 45 T H B H T T
10 GKS Katowice 32 13 6 13 44 43 1 45 B T T B B T
11 Korona Kielce 33 11 11 11 36 44 -8 44 T H T T B H
12 Radomiak Radom 33 11 8 14 46 49 -3 41 B H H H T H
13 Widzew lodz 32 10 7 15 35 47 -12 37 T B B H B B
14 Lechia Gdansk 33 10 7 16 42 56 -14 37 T B T T T H
15 Zaglebie Lubin 33 10 6 17 32 49 -17 36 T T H B T B
16 Stal Mielec 33 7 9 17 37 54 -17 30 B H H B T H
17 Slask Wroclaw 33 6 11 16 37 52 -15 29 T B B T B H
18 Puszcza Niepolomice 32 6 9 17 36 60 -24 27 H B H B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation