Green Gully Cavaliers: tin tức, thông tin website facebook
CLB Green Gully Cavaliers: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Green Gully Cavaliers |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Australia |
Giải bóng đá VĐQG | Ngoại hạng Úc bang VIC |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Green Gully Cavaliers mới nhất
-
23/05 17:15Oakleigh CannonsGreen Gully Cavaliers1 - 0Vòng 15
-
16/05 16:30Green Gully CavaliersDandenong Thunder0 - 0Vòng 14
-
09/05 16:30Green Gully CavaliersAvondale FC3 - 1Vòng 13
-
02/05 17:30Preston LionsGreen Gully Cavaliers2 - 1Vòng 12
-
25/04 16:30Green Gully CavaliersSouth Melbourne0 - 0Vòng 11
-
13/04 12:00St Albans SaintsGreen Gully Cavaliers 10 - 1Vòng 10
-
04/04 15:30Heidelberg UnitedGreen Gully Cavaliers1 - 1Vòng 9
-
29/03 12:001 Melbourne Victory FC (Youth)Green Gully Cavaliers0 - 1Vòng 8
-
13/05 16:30Green Gully CavaliersDandenong Thunder0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [2-4]
-
16/04 16:30Keilor Park SCGreen Gully Cavaliers0 - 1
Lịch thi đấu Green Gully Cavaliers sắp tới
-
30/05 17:30Hume CityGreen Gully Cavaliers? - ?Vòng 16
-
06/06 16:30Green Gully CavaliersPort Melbourne? - ?Vòng 17
-
13/06 16:45Dandenong City SCGreen Gully Cavaliers? - ?Vòng 18
-
20/06 16:30Melbourne KnightsGreen Gully Cavaliers? - ?Vòng 19
-
27/06 16:30Green Gully CavaliersAltona Magic? - ?Vòng 20
-
04/07 16:30Green Gully CavaliersMelbourne Victory FC (Youth)? - ?Vòng 21
-
18/07 16:30Green Gully CavaliersHeidelberg United? - ?Vòng 22
-
25/07 16:30Green Gully CavaliersSt Albans Saints? - ?Vòng 23
-
03/08 14:00South MelbourneGreen Gully Cavaliers? - ?Vòng 24
-
15/08 16:30Green Gully CavaliersPreston Lions? - ?Vòng 25
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Heidelberg United | 15 | 12 | 1 | 2 | 37 | 15 | 22 | 37 | T T T T T T |
2 | Avondale FC | 15 | 12 | 0 | 3 | 41 | 16 | 25 | 36 | T B T B T T |
3 | Oakleigh Cannons | 15 | 10 | 1 | 4 | 31 | 16 | 15 | 31 | T T B T B T |
4 | Dandenong Thunder | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 21 | 11 | 30 | T T H T B H |
5 | Preston Lions | 15 | 7 | 4 | 4 | 21 | 20 | 1 | 25 | H T T B T H |
6 | Hume City | 15 | 7 | 3 | 5 | 23 | 24 | -1 | 24 | T T T T B H |
7 | Dandenong City SC | 15 | 6 | 5 | 4 | 30 | 24 | 6 | 23 | B T T T T H |
8 | Green Gully Cavaliers | 15 | 6 | 3 | 6 | 23 | 25 | -2 | 21 | T T B T T B |
9 | Altona Magic | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 18 | -5 | 14 | B B H T T T |
10 | Melbourne Victory FC (Youth) | 15 | 3 | 3 | 9 | 20 | 31 | -11 | 12 | H B B B B B |
11 | South Melbourne | 15 | 3 | 3 | 9 | 12 | 26 | -14 | 12 | B B B B B T |
12 | St Albans Saints | 14 | 3 | 2 | 9 | 24 | 30 | -6 | 11 | B B H B B B |
13 | Port Melbourne | 15 | 3 | 1 | 11 | 15 | 37 | -22 | 10 | B B H B T B |
14 | Melbourne Knights | 15 | 3 | 0 | 12 | 14 | 33 | -19 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation