Adelaide City FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Adelaide City FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Adelaide City FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Australia |
Giải bóng đá VĐQG | Ngoại hạng Úc bang nam Úc |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Adelaide City FC mới nhất
-
24/05 12:301 Adelaide Raiders SCAdelaide City FC1 - 0Vòng 11
-
18/05 12:30Adelaide United FC (Youth)Adelaide City FC1 - 1Vòng 10
-
09/05 17:451 Adelaide City FCCampbelltown City SC0 - 0Vòng 9
-
03/05 12:30Para Hills Knlghts SCAdelaide City FC0 - 0Vòng 8
-
25/04 12:30Adelaide City FCCroydon Kings2 - 0Vòng 7
-
11/04 17:50Adelaide Comets FCAdelaide City FC0 - 0Vòng 6
-
04/04 16:50Adelaide City FCModbury Jets1 - 0Vòng 5
-
22/03 11:30Playford City PatriotsAdelaide City FC0 - 2Vòng 4
-
17/03 16:50Adelaide City FCWest Torrens Birkalla1 - 1Vòng 3
-
27/03 15:30West Torrens BirkallaAdelaide City FC0 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [5-4]
Lịch thi đấu Adelaide City FC sắp tới
-
30/05 17:45Adelaide City FCWhite City Woodville? - ?Vòng 12
-
06/06 17:00Adelaide City FCMetrostars SC? - ?Vòng 13
-
13/06 17:45West Torrens BirkallaAdelaide City FC? - ?Vòng 14
-
21/06 12:00Adelaide City FCPlayford City Patriots? - ?Vòng 15
-
28/06 12:30Modbury JetsAdelaide City FC? - ?Vòng 16
-
05/07 12:00Adelaide City FCAdelaide Comets FC? - ?Vòng 17
-
19/07 17:00Croydon KingsAdelaide City FC? - ?Vòng 18
-
26/07 12:00Adelaide City FCPara Hills Knlghts SC? - ?Vòng 19
-
02/08 12:30Campbelltown City SCAdelaide City FC? - ?Vòng 20
-
09/08 12:30Adelaide City FCAdelaide United FC (Youth)? - ?Vòng 10
BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Metrostars SC | 11 | 8 | 2 | 1 | 25 | 10 | 15 | 26 | T H T T T T |
2 | Adelaide United FC (Youth) | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 17 | 6 | 20 | H T B B T T |
3 | Adelaide City FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 18 | 13 | 5 | 20 | T T T B B T |
4 | Campbelltown City SC | 11 | 6 | 1 | 4 | 18 | 22 | -4 | 19 | B B T T T T |
5 | White City Woodville | 11 | 6 | 0 | 5 | 18 | 15 | 3 | 18 | B T T T T B |
6 | Playford City Patriots | 11 | 5 | 1 | 5 | 26 | 17 | 9 | 16 | T H T T B B |
7 | Croydon Kings | 11 | 5 | 0 | 6 | 20 | 20 | 0 | 15 | T B T B B T |
8 | Adelaide Comets FC | 11 | 5 | 0 | 6 | 11 | 14 | -3 | 15 | B T B B B T |
9 | Para Hills Knlghts SC | 11 | 3 | 3 | 5 | 19 | 27 | -8 | 12 | H T B H B B |
10 | Modbury Jets | 11 | 3 | 1 | 7 | 11 | 17 | -6 | 10 | T B B B T B |
11 | West Torrens Birkalla | 11 | 2 | 4 | 5 | 16 | 24 | -8 | 10 | B B B T T B |
12 | Adelaide Raiders SC | 11 | 2 | 2 | 7 | 12 | 21 | -9 | 8 | B B B H B B |
Title Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation