Gandzasar Kapan: tin tức, thông tin website facebook
CLB Gandzasar Kapan: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Gandzasar Kapan |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Armenia |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Armenia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Gandzasar Kapan mới nhất
-
17/05 19:00Gandzasar KapanShirak 10 - 0Vòng 31
-
12/05 19:00Gandzasar KapanFK Van Charentsavan1 - 2Vòng 20
-
11/05 20:00FC West ArmeniaGandzasar Kapan0 - 0Vòng 32
-
02/05 19:00AlashkertGandzasar Kapan0 - 0Vòng 29
-
25/04 19:00Gandzasar KapanFC Avan Academy0 - 1Vòng 28
-
20/04 22:00FC NoahGandzasar Kapan0 - 0Vòng 27
-
12/04 19:00Gandzasar KapanFC Pyunik1 - 0Vòng 26
-
06/04 19:001 FK Van CharentsavanGandzasar Kapan 11 - 0Vòng 25
-
27/03 21:00Ararat YerevanGandzasar Kapan 10 - 1Vòng 21
-
02/04 21:00FC NoahGandzasar Kapan2 - 0
Lịch thi đấu Gandzasar Kapan sắp tới
-
26/05 19:00Gandzasar KapanBKMA? - ?Vòng 33
BXH Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BKMA II | 24 | 20 | 3 | 1 | 77 | 17 | 60 | 63 | T T H T H T |
2 | FC Syunik | 23 | 18 | 4 | 1 | 59 | 13 | 46 | 58 | T H T T H H |
3 | FC Noah B | 23 | 14 | 3 | 6 | 45 | 27 | 18 | 45 | T T T T T B |
4 | Lernayin Artsakh | 23 | 12 | 3 | 8 | 57 | 32 | 25 | 39 | B T B B T T |
5 | Urartu II | 23 | 11 | 4 | 8 | 45 | 31 | 14 | 37 | B H B B T T |
6 | Pyunik B | 23 | 11 | 4 | 8 | 45 | 34 | 11 | 37 | T B T T H B |
7 | Shirak Gjumri B | 23 | 8 | 8 | 7 | 42 | 45 | -3 | 32 | B H H T H T |
8 | Andranik | 23 | 8 | 7 | 8 | 38 | 38 | 0 | 31 | T H T T B H |
9 | Ararat Yerevan II | 23 | 8 | 2 | 13 | 40 | 47 | -7 | 26 | B B B B B H |
10 | Bentonit Idzhevan | 23 | 6 | 6 | 11 | 36 | 50 | -14 | 24 | H B T T B B |
11 | Ararat-Armenia B | 23 | 6 | 1 | 16 | 30 | 50 | -20 | 19 | T T T B B B |
12 | MIKA Ashtarak | 23 | 3 | 4 | 16 | 23 | 70 | -47 | 13 | B B B B T H |
13 | Nikarm | 23 | 0 | 1 | 22 | 16 | 99 | -83 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Team