Gandzasar Kapan: tin tức, thông tin website facebook

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

CLB Gandzasar Kapan: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Gandzasar Kapan
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Armenia
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Armenia
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Gandzasar Kapan mới nhất

  • 17/05 19:00
    Gandzasar Kapan
    Shirak 1
    0 - 0
    Vòng 31
  • 12/05 19:00
    Gandzasar Kapan
    FK Van Charentsavan
    1 - 2
    Vòng 20
  • 11/05 20:00
    FC West Armenia
    Gandzasar Kapan
    0 - 0
    Vòng 32
  • 02/05 19:00
    Alashkert
    Gandzasar Kapan
    0 - 0
    Vòng 29
  • 25/04 19:00
    Gandzasar Kapan
    FC Avan Academy
    0 - 1
    Vòng 28
  • 20/04 22:00
    FC Noah
    Gandzasar Kapan
    0 - 0
    Vòng 27
  • 12/04 19:00
    Gandzasar Kapan
    FC Pyunik
    1 - 0
    Vòng 26
  • 06/04 19:00
    1 FK Van Charentsavan
    Gandzasar Kapan 1
    1 - 0
    Vòng 25
  • 27/03 21:00
    Ararat Yerevan
    Gandzasar Kapan 1
    0 - 1
    Vòng 21
  • 02/04 21:00
    FC Noah
    Gandzasar Kapan
    2 - 0

Lịch thi đấu Gandzasar Kapan sắp tới

BXH Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 BKMA II 24 20 3 1 77 17 60 63 T T H T H T
2 FC Syunik 23 18 4 1 59 13 46 58 T H T T H H
3 FC Noah B 23 14 3 6 45 27 18 45 T T T T T B
4 Lernayin Artsakh 23 12 3 8 57 32 25 39 B T B B T T
5 Urartu II 23 11 4 8 45 31 14 37 B H B B T T
6 Pyunik B 23 11 4 8 45 34 11 37 T B T T H B
7 Shirak Gjumri B 23 8 8 7 42 45 -3 32 B H H T H T
8 Andranik 23 8 7 8 38 38 0 31 T H T T B H
9 Ararat Yerevan II 23 8 2 13 40 47 -7 26 B B B B B H
10 Bentonit Idzhevan 23 6 6 11 36 50 -14 24 H B T T B B
11 Ararat-Armenia B 23 6 1 16 30 50 -20 19 T T T B B B
12 MIKA Ashtarak 23 3 4 16 23 70 -47 13 B B B B T H
13 Nikarm 23 0 1 22 16 99 -83 1 B B B B B B

Upgrade Team