FK Van Charentsavan: tin tức, thông tin website facebook

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

CLB FK Van Charentsavan: Thông tin mới nhất

Tên chính thức FK Van Charentsavan
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Armenia
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Armenia
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả FK Van Charentsavan mới nhất

  • 12/05 19:00
    Gandzasar Kapan
    FK Van Charentsavan
    1 - 2
    Vòng 20
  • 08/05 19:00
    Ararat Yerevan
    FK Van Charentsavan
    1 - 1
    Vòng 30
  • 04/05 19:00
    2 FK Van Charentsavan
    FC Noah 1
    1 - 0
    Vòng 29
  • 26/04 19:00
    1 BKMA
    FK Van Charentsavan
    1 - 0
    Vòng 28
  • 20/04 19:00
    FK Van Charentsavan
    FC Avan Academy
    2 - 2
    Vòng 27
  • 12/04 22:00
    Shirak
    FK Van Charentsavan
    0 - 0
    Vòng 26
  • 06/04 19:00
    1 FK Van Charentsavan
    Gandzasar Kapan 1
    1 - 0
    Vòng 25
  • 30/04 18:00
    1 FK Van Charentsavan
    FC Noah
    0 - 0
  • 16/04 21:30
    FC Noah
    FK Van Charentsavan 1
    1 - 0
  • 02/04 19:00
    FC West Armenia
    FK Van Charentsavan
    1 - 2

Lịch thi đấu FK Van Charentsavan sắp tới

BXH VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Noah 28 23 3 2 90 19 71 72 T T T H T H
2 FC Avan Academy 28 20 3 5 69 26 43 63 T T T T T T
3 Urartu 28 18 5 5 60 27 33 59 H T H T T H
4 FC Pyunik 29 17 2 10 57 34 23 53 T B T B B T
5 FK Van Charentsavan 28 13 7 8 51 34 17 46 T B H H B T
6 Shirak 30 10 5 15 30 50 -20 35 B H B T T B
7 BKMA 28 9 5 14 40 52 -12 32 B T H T B B
8 Ararat Yerevan 27 8 5 14 31 49 -18 29 T B T B T B
9 Alashkert 28 5 8 15 23 50 -27 23 H H B T B T
10 FC West Armenia 30 7 2 21 22 78 -56 23 B B B B B B
11 Gandzasar Kapan 28 2 3 23 14 68 -54 9 B B B T B T

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation