WSC Hertha Wels: tin tức, thông tin website facebook

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

CLB WSC Hertha Wels: Thông tin mới nhất

Tên chính thức WSC Hertha Wels
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Áo
Giải bóng đá VĐQG Hạng 3 Áo
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả WSC Hertha Wels mới nhất

  • 17/05 22:00
    SV Ried B
    WSC Hertha Wels
    1 - 2
    Vòng 27
  • 10/05 00:00
    WSC Hertha Wels
    SK Vorwarts Steyr
    2 - 1
    Vòng 26
  • 01/05 00:30
    SC Gleisdorf
    WSC Hertha Wels
    1 - 3
    Vòng 25
  • 26/04 00:00
    WSC Hertha Wels
    LASK (Youth)
    0 - 0
    Vòng 24
  • 19/04 00:00
    Union Gurten
    WSC Hertha Wels
    0 - 0
    Vòng 23
  • 12/04 00:00
    WSC Hertha Wels
    SV Wildon
    0 - 0
    Vòng 22
  • 05/04 00:00
    Leoben
    WSC Hertha Wels
    2 - 1
    Vòng 21
  • 29/03 01:00
    WSC Hertha Wels
    USV St. Anna
    1 - 0
    Vòng 20
  • 22/03 21:30
    Askoe Oedt
    WSC Hertha Wels
    2 - 0
    Vòng 19
  • 15/03 01:00
    WSC Hertha Wels
    Wolfsberger AC Amateure
    1 - 1
    Vòng 18

Lịch thi đấu WSC Hertha Wels sắp tới

BXH Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SR Donaufeld Wien 27 16 6 5 54 31 23 54 T T T T B T
2 SC Mannsdorf 27 15 7 5 47 19 28 52 T H T T T B
3 Neusiedl 27 15 7 5 52 32 20 52 H H T T T B
4 Austria Wien (Youth) 27 14 7 6 47 29 18 49 T T B T T H
5 Kremser 27 12 10 5 50 33 17 46 H T B H H T
6 Wiener SC 27 11 11 5 51 40 11 44 T T H T H H
7 Traiskirchen 27 10 9 8 51 46 5 39 T B H B B T
8 SV Oberwart 27 8 11 8 31 30 1 35 H B B H B T
9 Sportunion Mauer 27 10 5 12 35 42 -7 35 B H B H T H
10 Team Wiener Linien 27 7 11 9 42 44 -2 32 H H T H B B
11 SV Leobendorf 27 7 9 11 40 41 -1 30 B B T T H T
12 Wiener Viktoria 27 7 9 11 33 49 -16 30 H H T B B T
13 Favoritner AC 27 6 8 13 31 48 -17 26 H H B H H H
14 SV Gloggnitz 27 5 8 14 34 55 -21 23 T B B H H B
15 ASV Siegendorf 27 4 7 16 31 56 -25 19 B B B B B B
16 Mauerwerk 27 3 7 17 24 58 -34 16 H B B B H B

Upgrade Team